- Từ điển Việt - Nhật
Phòng thay quần áo
n, exp
こういしつ - [更衣室]
- Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室
- Phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) cho nhân viên công ty: 社員更衣室
- Anh ấy không nên lại gần phòng thay quần áo (phòng thay trang phục,
Xem thêm các từ khác
-
Phòng thay trang phục
こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng thay trang phục, phòng thay đồ) mà mọi người cùng sử dụng: みんなが一緒に利用する更衣室,... -
Phòng thay đồ
だついじょ - [脱衣所], だついしょ - [脱衣所], きがえしつ - [着替え室], こういしつ - [更衣室], phòng thay quần áo (phòng... -
Phòng thu âm
スタジオ -
Phòng thuế
ぜいむしょ - [税務署] -
Phòng thí nghiệm
しけんしつ - [試験室], つうけん - [通研] - [thÔng nghiÊn], じっけんしつ - [実験室] -
Phòng thí nghiệm kiểm thử
しけんきかん - [試験機関] -
Phòng thí nghiệm kiểm tra
しけんきかん - [試験機関] -
Phòng thông tin
こうしんじょ - [興信所], あんないじょ - [案内所], phòng thông tin thương mại: 商業興信所, bản báo cáo của phòng thông... -
Phòng thương mại
しょうぎょうかいぎしょ - [商業会議所], こうしんじょ - [興信所], phòng thông tin thương mại: 商業興信所, bản báo... -
Phòng thương mại hỗn hợp
こんせいしょうぎょうかいぎしょ - [混成商業会議所], こんさいしょうぎょうかいぎじょ - [混載商業会議所], category... -
Phòng thương mại và công nghiệp
しょうこうかいぎしょ - [商工会議所], しょうこうかいぎじょ - [商工会議所], category : 対外貿易 -
Phòng thương mại và công nghệ
しょうこうぎょうじょ - [商工業所] -
Phòng thường trực
しゅくちょくしつ - [宿直室] -
Phòng thủ ven biển
かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng], tàu chiến phòng thủ ven biển: 海防艦 -
Phòng thủy
ぼうすい - [防水する] -
Phòng thử nghiệm vi sinh
微生物実験室 -
Phòng thực nghiệm
じっけんしつ - [実験室], ラブ, ラボ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.