- Từ điển Việt - Nhật
Phương pháp thử cấp thấp
Tin học
かいしけんしゅだん - [下位試験手段]
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp thử kéo thép
てんてつテスト - [延鉄テスト] -
Phương pháp thử kích ứng trên da
皮膚刺激性試験 -
Phương pháp thử nghiệm tại hiện trường
げきじょうてすと - [劇場テスト] -
Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
モデルのひじゅんけいかにたいするテストほうほう - [モデルの批准経過に対するテスト方法] -
Phương pháp thử độ ăn mòn
ふしょくしけんほう - [腐食試験法] -
Phương pháp tiếp hợp khuyếch tán
かくさんせつごうほう - [拡散接合法] -
Phương pháp truy cập
アクセスほう - [アクセス法], アクセスほうしき - [アクセス方式], せつぞくほうしき - [接続方式] -
Phương pháp truy cập theo thứ tự chỉ mục-ISAM
さくいんじゅんアクセスほうしき - [索引順アクセス方式], さくいんじゅんじアクセスほうしき - [索引順次アクセス方式] -
Phương pháp truy cập tuần tự cơ sở-BSAM
じゅんへんせいほう - [順編成法] -
Phương pháp truy cập tuần tự theo nhiều khóa đã được chỉ mục hóa-MISAM
たじゅうさくいんじゅんへんせいほう - [多重索引順編成法] -
Phương pháp truy cập viễn thông
つうしんアクセスほうしき - [通信アクセス方式] -
Phương pháp truy nhập cơ bản
きほんアクセスほう - [基本アクセス法] -
Phương pháp tránh thai
ひにんほう - [避妊法] - [tỴ nhÂm phÁp], じんこうひにんほう - [人工避妊法] - [nhÂn cÔng tỴ nhÂm phÁp] -
Phương pháp trích dẫn trực tiếp
ちょくせつわほう - [直接話法] - [trỰc tiẾp thoẠi phÁp], quan điểm dựa trên phương pháp trích dẫn trực tiếp: 直接話法による見方,... -
Phương pháp trừ vectơ
ベクトルげんぽう - [ベクトル減法] -
Phương pháp trị liệu
ちりょうほう - [治療法] - [trỊ liỆu phÁp], tôi biết rằng không có phương pháp điều trị cho người mắc bệnh đó: 私はその病気にかかった人には治療法がないことを知った。,... -
Phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị
アイソトープちりょう - [アイソトープ治療] -
Phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイソトープちりょう - [アイソトープ治療] -
Phương pháp tái sinh alkali
アルカリさいせいほうほう - [アルカリ再生方法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.