- Từ điển Việt - Nhật
Phương thuật
n
まほう - [魔法]
Xem thêm các từ khác
-
Phương thuốc
ちょうざい - [調剤], しょほう - [処方] -
Phương thuốc đặc biệt
あいぐすり - [合い薬] - [hỢp dƯỢc] -
Phương thức
ほうしき - [方式], ふう - [風], けいしき - [形式], ぐあい - [具合], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], phương thức... -
Phương thức ACSE
アソシエーションせいぎょサービスようそ - [アソシエーション制御サービス要素] -
Phương thức bánh đà
フライホイールほうしき - [フライホイール方式] -
Phương thức chia cứng
はーどせくたほうしき - [ハードセクタ方式] -
Phương thức chuyển hàng vào tàu contenơ theo chiều ngang bằng xe nâng...
ロールオン・ロールオフ), explanation : コンテナ船への荷役方式で、フォークリフトやトレーラーを船内に乗り入れて、コンテナを積み降ろす方法のこと。水平荷役方式とも呼ばれ、内航海運の港湾荷役では使われる。,... -
Phương thức dấu phẩy cố định
こていしょうすうてんほうしき - [固定小数点方式] -
Phương thức giao hàng FOB
えふおーびー - [FOB] -
Phương thức hàng đổi hàng
ぶつぶつこうかん - [物々交換], giao dịch bằng phương thức hàng đổi hàng (hình thức hàng đổi hàng): 物々交換で取引する -
Phương thức kiểm thử kết hợp
きょうちょうしけんほう - [協調試験法] -
Phương thức lolo
リフトオン・リフトオフ, explanation : コンテナ船への荷役方式で、クレーンを使用してコンテナを積み降ろす方法のこと。垂直荷役方式とも呼ばれ、国際海上コンテナ輸送の港湾荷役では主力の方法。,... -
Phương thức ngắt
わりこみほうしき - [割り込み方式] -
Phương thức phân chia thực hiện theo từng bước
えふえすほう - [FS法] -
Phương thức phần tử biên
きょうかいようそほう - [境界要素法] -
Phương thức quản lý
うんようスタイル - [運用スタイル], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 株式の取引所取引の売買成立方法の一つ。///「売り呼び値」及び「買い呼び値」の一定量が一定の値段で合致する時、その値段を約定値段として、優先順位(価格優先、時間優先)に従って売買取引を成立させる方法。,... -
Phương thức roro
ロールオン・ロールオフ), explanation : コンテナ船への荷役方式で、フォークリフトやトレーラーを船内に乗り入れて、コンテナを積み降ろす方法のこと。水平荷役方式とも呼ばれ、内航海運の港湾荷役では使われる。,... -
Phương thức sắp xếp
あらいめんとそうち - [アライメント装置] -
Phương thức sử dụng
しようほう - [使用方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.