- Từ điển Việt - Nhật
Phương trình hồi quy
Kỹ thuật
かいきほうていしき - [回帰方程式]
Xem thêm các từ khác
-
Phương trình khuyếch tán
かくさんほうていしき - [拡散方程式] -
Phương trình loga
たいすうかんすう - [対数関数], category : 数学 -
Phương trình lượng giác
さんかくかんすう - [三角関数], category : 数学 -
Phương trình mũ
しすうかんすう - [指数関数], category : 数学 -
Phương trình nhiệt
ねつほうていしき - [熱方程式], category : 物理学 -
Phương trình số học
えんざんほうしき - [演算方式] -
Phương trình tuyến tính
いちじほうていしき - [一次方程式], せんけいほうていしき - [線形方程式], category : 数学 -
Phương trình vi phân
びぶんほうていしき - [微分方程式] - [vi phÂn phƯƠng trÌnh thỨc] -
Phương trình vi phân thông thường
じょうびぶんほうていしき - [常微分方程式], category : 数学 -
Phương trình vi phân từng phần
へんびぶんほうていしき - [偏微分方程式], category : 数学 -
Phương trình vi phân về độ lệch, uốn của xà
たわみのびぶんほうていしき - [たわみの微分方程式] -
Phương trình đại số
だいすうほうていしき - [代数方程式] -
Phương trượng
ほうじょう - [方丈] -
Phương trời
ほうこう - [方向], ちへいせん - [地平線], すいへいせん - [水平線] -
Phương vị
ほうい - [方位], アジマス, ほうい - [方位] -
Phương vị kết tinh
けっしょうほうい - [結晶方位] -
Phương xa
えんぽう - [遠方] -
Phương án
りつあんしょ - [立案書], ほうあん - [保安], けいかく - [計画], あんけん - [案件], あん - [案], phương án hòa giải:... -
Phương án cải cách
かいかくあん - [改革案] - [cẢi cÁch Án], phản đối phương án cải cách bầu cử: 選挙改革案に反対する, phản ánh phương... -
Phương án cải tiến
かいかくあん - [改革案] - [cẢi cÁch Án], phản ánh phương án cải tiến cơ cấu: 構造改革案を反映する, Ông chủ đã...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.