- Từ điển Việt - Nhật
Phần mềm thương mại
Tin học
しはんソフト - [市販ソフト]
しはんのそふと - [市販のソフト]
Xem thêm các từ khác
-
Phần mềm truyền thông
つうしんソフトウェア - [通信ソフトウェア] -
Phần mềm trình duyệt Web
インターネットえつらんソフト - [インターネット閲覧ソフト], phương pháp bảo dưỡng phần mềm duyệt web: インターネット閲覧ソフトのメンテナンス方法,... -
Phần mềm tuyệt hảo
キラーアプリケーション -
Phần mềm tích hợp
とうごうソフトウェア - [統合ソフトウェア] -
Phần mềm tùy biến
カスタムソフトウェア -
Phần mềm viết tại nhà
じかせいソフトウェア - [自家製ソフトウェア] -
Phần mềm xử lý văn bản
ワープロソフト -
Phần mềm đóng gói
キャンドソフトウェア, パッケージソフトウェア -
Phần mềm được cài đặt trước
プリインストールソフトウェア -
Phần mềm đồ họa
グラフィックソフト -
Phần mềm ứng dụng
アプリケーションソフト, おうようソフトウェア - [応用ソフトウェア], おうようプログラム - [応用プログラム],... -
Phần mở rộng
エキステンション, かくちょうぶぶん - [拡張部分] -
Phần mở rộng mã
ふごうかくちょう - [符号拡張] -
Phần mộ
はか - [墓], ふんぼ - [墳墓], ぼけつ - [墓穴] - [mỘ huyỆt], ngôi mộ lớn: 壮大な墳墓 -
Phần mộ của đôi yêu nhau
ひよくづか - [比翼塚] - [tỶ dỰc trỦng] -
Phần ngực
ブレスト -
Phần nhô ra
オーバハング -
Phần nhạc chuyển tiếp
あいのて - [相の手] - [tƯƠng thỦ], あいのて - [合の手] - [hỢp thỦ], あいのて - [合いの手] - [hỢp thỦ], あいのて -... -
Phần nóng chảy
ようゆうぶ - [溶融部], explanation : 母材が溶融した部分。 -
Phần nợ
かしかた - [貸し方]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.