- Từ điển Việt - Nhật
Phốt phát
v
りんさん - [燐酸]
Xem thêm các từ khác
-
Phồn hoa
かっきがある - [活気がある], はんか - [繁華] - [phỒn hoa], りゅうせいな - [隆盛な] -
Phồn thịnh
りゅうりゅう - [隆々], りゅうせい - [隆盛], さかえる - [栄える], vương triều phồn thịnh: 隆盛な王朝, thời kỳ phồn... -
Phồn vinh
こうりゅう - [興隆], さかえる - [栄える], はんえい - [繁栄する], はんえいな - [繁栄な], はんじょう - [繁盛する],... -
Phồn vinh bột phát
こうきょう - [好況] -
Phồn vinh kinh tế bột phát
こうきょう - [好況] -
Phồn vinh lộc phát
こうきょう - [好況] -
Phồng da
みずぶくれ - [水ぶくれ], ふくれる - [脹れる], はらす - [腫らす], しゅちょうする - [腫脹する] -
Phồng giộp
はくのふくれ - [箔のふくれ], ひぶくれ - [火ぶくれ], category : ゴム -
Phồng lên
はれる - [腫れる], Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên: (人)を耳が腫れるほど殴る, khóc sưng mắt lên: 目が腫れるほど泣く -
Phổ biến
ばらまく - [散蒔く], いっぱんか - [一般化する], いっぱんてき - [一般的], おなじみ - [お馴染み], さかん - [盛ん],... -
Phổ biến theo nhóm
グループどうほう - [グループ同報] -
Phổ cập
ふきゅう - [普及], ふきゅう - [普及する] -
Phổ cập computer
ユビキタス・コンピューティング, explanation : パソコン、インターネットの個人使用が普及し、あらゆるものにコンピュータやネットワークが組み込まれて、社会全体がコンピュータを利用するようになること。ユビキタス・コンピューティングは、個人情報処理と個人の自己責任を問う社会を促進する。,... -
Phổ dụng
ゼネラルパーパス -
Phổ quang kế tử ngoại
ゆーぶいけい - [UV計] -
Phổ thông
ひら - [平], ひととおり - [一通り], なみ - [並] - [tỊnh], きょうつう - [共通], ふつう - [普通], ポピュラー, ゼネラルパーパス,... -
Phổ trải rộng
かくさんスペクトル - [拡散スペクトル] -
Phổ tần số
しゅうはすうスペクトル - [周波数スペクトル] -
Phễu
ドラムかん - [ドラム缶], じょうご - [漏斗] - [lẬu ĐẤu], hình thành phần phễu của vòi rồng và rơi xuống đất: 竜巻の漏斗状部分が発達し地上に落ちる -
Phễu hứng
ホッパ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.