- Từ điển Việt - Nhật
Phục hồi lỗi
Tin học
エラーかいふく - [エラー回復]
Xem thêm các từ khác
-
Phục hồi ngược lại
バックワードかいふく - [バックワード回復] -
Phục hồi nhân cách
こうせい - [更生], phục hồi nhân cách cho những người nghiện ma tuý: 麻薬中毒者の更生 -
Phục hồi quan hệ ngoại giao
こっこうかいふく - [国交回復] -
Phục hồi trở lại
リピータ -
Phục hồi tài liệu
ぶんけんけんさく - [文献検索] -
Phục hồi tín hiệu
しんごうさいせい - [信号再生] -
Phục hồi từng phần
ぶぶんかいふく - [部分回復] -
Phục hồi tệp quay lui
こうたいかいふく - [後退回復], こうたいファイルかいふく - [後退ファイル回復] -
Phục kích
せんぷく - [潜伏] -
Phục lăn
のめりこむ - [のめり込む] -
Phục nguyên
もとどおりにする, ふくげん - [復原] -
Phục sinh
よみがえる - [甦る], cuộc hô hấp nhân tạo thành công, anh ta nhanh chóng hồi phục: 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.,... -
Phục sức
ふくそう - [服装] -
Phục thiện
ぜんこうをつむ - [善行を積む] -
Phục thuốc
ちゅうどくする - [中毒する] -
Phục trang
ふくそう - [服装], trang phục của thời kỳ này.: その時代の服装, trang phục không phù hợp trong hoàn cảnh này.: その場にふさわしくない服装 -
Phục tùng
ふくじゅうする - [服従する], しょうふく - [承服する], したがう - [従う], phục tùng mệnh lệnh: 命令に従う -
Phục tùng mệnh lệnh
めいれいにふくじゅうする - [命令に服従する] -
Phục viên
ふくいんぐんじん - [復員軍人], ふくいん - [復員] -
Phục vụ
サービス, つかえる - [仕える], つくす - [尽くす], つとめる - [努める], ふくむする - [服務する], もる - [盛る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.