- Từ điển Việt - Nhật
Phiên bản tài liệu
Tin học
ぶんしょじつげんち - [文書実現値]
Xem thêm các từ khác
-
Phiên bản tóm tắt
かんりゃくばん - [簡略版] -
Phiên bản xem trước
プレビューリリース -
Phiên bản đã chỉnh sửa
しゅうせいばん - [修正版] -
Phiên bản được hỗ trợ
たいおうばん - [対応版] -
Phiên bản đầy đủ
かんぜんはん - [完全版], フルバージョン -
Phiên bản đặc biệt
とくべつエディション - [特別エディション] - [ĐẶc biỆt], とくしゅう - [特輯] - [ĐẶc ?] -
Phiên bản ứng cử
キャンディデートばん - [キャンディデート版] -
Phiên chợ
いち - [市], phiên chợ tiếp theo được mở vào ngày 30.: 次の市は30日に開きます。, thị trấn này có một phiên chợ... -
Phiên cuối
ぜんかい - [前回] -
Phiên dịch
ほんやくする - [翻訳する], つうやく - [通訳する], やくしゃ - [訳者] -
Phiên dịch Nhật - Anh
にちえいつうやく - [日英通訳] - [nhẬt anh thÔng dỊch] -
Phiên dịch viên
つうやく - [通訳] -
Phiên hầu
はんこう - [藩侯] - [phiÊn hẦu] -
Phiên họp
セッション, ぎじ - [議事], かいぎ - [会議], かいき - [会期] - [hỘi kỲ] -
Phiên họp (một cơ quan lập pháp)
かいき - [会期] - [hỘi kỲ], kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày: 国会の会期を_日間延長する, tiến hành chuẩn bị... -
Phiên liên kết
れんらくせつ - [連絡節] -
Phiên làm việc
セション, セッション -
Phiên tòa
とうめんしんぎ - [当面審議] -
Phiên tòa công khai
こうかいさいばん - [公開裁判] - [cÔng khai tÀi phÁn], được mở phiên tòa công khai công bằng: 公正な公開裁判を受ける -
Phiên âm
ふりがな
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.