- Từ điển Việt - Nhật
Phiếu ghi giá
n
ねふだ - [値札] - [TRỊ TRÁT]
- Nhân viên cửa hàng dán phiếu ghi giá lên sản phẩm mới.: 店員は新しい商品に値札をつけた
- Nhìn cái phiếu ghi giá mà tôi giật cả mình.: 値札を見たらびっくりするよ
Xem thêm các từ khác
-
Phiếu giao hàng đã trả cước
かもつひきうけさしずしょ - [貨物引受指図書], explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す -
Phiếu giảm giá
あかふだ - [赤札] - [xÍch trÁt] -
Phiếu gửi
おくりぴょう - [送り票], おくりじょう - [送状] -
Phiếu hàng thiếu
ふそくひんしょうめいしょ - [不足品証明書], category : 対外貿易 -
Phiếu hợp đồng (sở giao dịch)
ばいばいけいやくしょ - [売買契約書], ばいばいつうちしょ - [売買通知書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Phiếu hợp đồng của môi giới
なかがいにんけいやくしょ(とりひきしょ) - [仲買人契約書], category : 取引所 -
Phiếu kiểm kiện
けんすうひょう - [検数表], けんすうひょう - [検数票] -
Phiếu kiểm nghiệm thuốc
医薬品検査票 -
Phiếu kiểm soát hải quan
ぜいかんけんさこうもく - [税関検査項目] -
Phiếu lưu kho
そうこしょうけん - [倉庫証券] -
Phiếu lưu kho chủ cầu cảng
ふとうかんりにんほかんしょうけん - [埠頭管理人保管証券], category : 対外貿易 -
Phiếu lưu kho cảng
ふとうそうこうけとりしょ - [埠頭倉庫受取書], せんきょくらにしょうけん - [船渠倉荷証券], ふとうそうこうけとりしょ... -
Phiếu lưu kho cầu cảng
ふとうかんりにんほかんしょうけん - [埠頭管理人保管証券] -
Phiếu lưu kho hải quan
ぜいかんそうこしょうけん - [税関倉庫証券] -
Phiếu lương
給与明細書 -
Phiếu lấy ý kiến học viên
受講者からの意見の聴取表 -
Phiếu mua
かいつけしょ - [買付書], かいつけほうこく - [買付報告], category : 取引所 -
Phiếu mua bán của môi giới (sở giao dịch)
なかだちにんけいやくしょ(とりひきしょ) - [仲立人契約書(取引所)], category : 対外貿易 -
Phiếu nhân
じゅりょうしょう - [受領証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.