- Từ điển Việt - Nhật
Phi pháp
adj
ふほう - [不法]
ひごうほう - [非合法]
Xem thêm các từ khác
-
Phi quân sự
ふぐんじてき - [不軍事的] -
Phi tang
はんざいのしょうせきをけす - [犯罪の証跡を消す] -
Phi thường
ひじょう - [非常], なみなみならぬ - [並々ならぬ] - [tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ... -
Phi trường
ひこうじょう - [飛行場], くうこう - [空港], phi trường (sân bay) hoạt động hai tư giờ: 24時間営業の空港 -
Phi tuyến tính
ひせんけい - [非線形], category : 数学 -
Phi đội
ひこうしぐるーぷ - [飛行士グループ], フリート -
Philadelphia
フィラデルフィア -
Philippines
フィリピン -
Philips
フィリップス -
Phim
ムービー, フイルム, フィルム, ドラマ, えいが - [映画], Ở nhật bản bây giờ đang chiếu một bộ phim nói về tình yêu... -
Phim 3 tập
さんぼんたてえいが - [3本立て映画] -
Phim biếm họa
まんがえいが - [漫画映画] -
Phim chụp
えいぞう - [影像], chụp điện: 電気影像, phim chụp tâm thất trái: 左心室造影像, phim chụp tâm thất phải: 右心室造影像,... -
Phim con heo
エッチなえいが - [エッチな映画] - [Ảnh hỌa], エッチなえいが - [Hな映画] - [Ảnh hỌa], xem phim con heo (phim sex): エッチな映画を見る,... -
Phim câm
むせいえいが - [無声映画] -
Phim hai tập
にほんたてえいが - [2本立て映画], tôi đã xem bộ phim dài hai tập: 2本立て映画を見に行った -
Phim hoạt hình
カラーフィルム, アニメーション, アニメ, xưởng phim hoạt hình: アニメーションのスタジオ, phim hoạt hình ngắn: 短編アニメーション映画,... -
Phim hoạt họa
まんが - [漫画] -
Phim hành động
あくしょんえいが - [アクション映画], phim hành động phưu lưu mạo hiểm.: アクション・アドベンチャー映画 -
Phim khiêu dâm
エッチなえいが - [Hな映画] - [Ảnh hỌa], người hay xem phim khiêu dâm: hな映画をよく見る人
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.