- Từ điển Việt - Nhật
Phong kiến
n
ほうけん - [封建]
- tàn dư phong kiến: 封建のなごり
Xem thêm các từ khác
-
Phong lan
らん - [蘭] -
Phong lưu
ふうりゅう - [風流], người không phong lưu: 風流を解しない人 -
Phong mãn
ほうまん - [豊満] -
Phong nhã
スマートな -
Phong phú
いろいろ - [色々], こってり, たくましい - [逞しい], とむ - [富む], ほうふ - [豊富], ほうふな - [豊富な], ほうまん... -
Phong sách sống
いきかた - [生き方] -
Phong thái
ようす - [様子], ようし - [容姿], ふり - [振り], ていさい - [体裁], すがた - [姿], したい - [姿態], người mà khi còn... -
Phong thái quý tộc
とのさまふう - [殿様風] - [ĐiỆn dẠng phong] -
Phong thơ
ふうとう - [封筒], てがみ - [手紙] -
Phong thư
ふうとう - [封筒], てがみ - [手紙] -
Phong thấp
リューマチ -
Phong trào
ふうちょう - [風潮], うんどう - [運動] - [khẢi mÔng vẬn ĐỘng], phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi... -
Phong trào chống Phật
はいぶつきしゃく - [廃仏毀釈] - [phẾ phẬt hỦy thÍch] -
Phong trào chống chiến tranh
はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng] -
Phong trào chống hạt nhân
はんかくうんどう - [反核運動] - [phẢn hẠch vẬn ĐỘng] -
Phong trào giáo dục Trẻ em Apganixtan
あふがんこどもきょういくうんどう - [アフガン子ども教育運動], phong trào giáo dục trẻ em apganixtan đang được quan... -
Phong trào hòa bình
へいわうんどう - [平和運動] - [bÌnh hÒa vẬn ĐỘng], tham gia vào phong trào hòa bình.: 平和運動への参加, thúc đẩy phong... -
Phong trào nghệ thuật và nghề thủ công
アーツアンドクラフツうんどう - [アーツアンドクラフツ運動] -
Phong trào phản chiến
はんせんうんどう - [反戦運動] - [phẢn chiẾn vẬn ĐỘng] -
Phong trào sống độc lập
インディペンデントリビングうんどう - [インディペンデントリビング運動] - [vẬn ĐỘng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.