- Từ điển Việt - Nhật
Phung phí
Mục lục |
v
ばらまく - [散蒔く]
ほんぽう - [奔放]
ろうひする - [浪費する]
Xem thêm các từ khác
-
Phuộc
サスペンション, category : 自動車 -
Phà chở ôtô
カーフェリー, bến phà chở ô tô : カーフェリー・ターミナル -
Phàm
へいぼん - [平凡], người phàm: 平凡な人 -
Phàm phu
ぼんぷ - [凡夫], ぞくじん - [俗人] -
Phàm tục
ぼんぞく - [凡俗] -
Phàm ăn
がつがつくう - [がつがつ食う] -
Phàn nàn
もんく - [文句], こぼしばなし, くりごと - [繰り言], こうぎ - [抗議する], つべこべ, ぶうぶう, ふへいをいう - [不平を言う],... -
Phá bỏ
はきする - [破棄する], こわす - [壊す] -
Phá bỏ giao ước
はやく - [破約する] -
Phá diệt
はめつする - [破滅する] -
Phá giá
ねだんをういなう - [値段を憂いなう], あんかにする - [安価にする] -
Phá giá tiền tệ
へいかきりさげ - [平価切下げ], つうかきりさげ - [通貨切り下げ], つうかきりさげ - [通過切下げ], へいかきりさげ... -
Phá hoại
やぶる - [破る], はかい - [破壊する], こわす - [壊す], あらす - [荒らす], ダメージ, phá hoại hòa bình: 平和を破る,... -
Phá hoại cạnh tranh lành mạnh
こうせいなきょうそうをそがいする - [公正な競争を阻害する] -
Phá hoại môi trường thiên nhiên
しぜんをはかいする - [自然を破壊する], môi trường thiên nhiên ở các nước Đông nam Á đang bị tàn phá một cách nghiêm... -
Phá huỷ
ほろぼす - [滅ぼす], たおす, こわす - [壊す], こうはい - [荒廃する], あらす - [荒らす], あらす - [荒す], こうはい... -
Phá hỏng
ブチこわす - [ブチ壊す], レック, phá hỏng việc hôn lễ: 縁談 ~ -
Phá hủy hệ thống
システムクラッシュ -
Phá kỷ lục
きろくをやぶる - [記録を破る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.