- Từ điển Việt - Nhật
Quá trình chuyển đổi giao thức
Tin học
プロトコルへんかん - [プロトコル変換]
Xem thêm các từ khác
-
Quá trình cài
マウントしょり - [マウント処理] -
Quá trình cải cách
かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,... -
Quá trình cải tiến
かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải tiến ở ~: ~における改革過程を促進する,... -
Quá trình gia công hộp nguội
こーるどぼっくすほう - [コールドボックス法] -
Quá trình học hành
がくれき - [学歴] -
Quá trình khôi phục
ふっきゅうてじゅん - [復旧手順] -
Quá trình kinh nghiệm
けいれき - [経歴], quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính: 財務での経歴, quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi... -
Quá trình luyện tập giữ cân
ウエートトレーニング -
Quá trình làm việc
けいれき - [経歴], quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính: 財務での経歴, quá trình làm việc trong lĩnh vực môi trường:... -
Quá trình lắp
マウントしょり - [マウント処理] -
Quá trình mang tính định sẵn
けっていてきかてい - [確定的過程] -
Quá trình ngẫu nhiên
かくりつかてい - [確率過程] -
Quá trình oxy hoá
オキシデーション -
Quá trình phục hồi
ふっきゅうてじゅん - [復旧手順] -
Quá trình phổ cập
ふきゅうかてい - [普及過程] -
Quá trình tiến triển
しんこうじょうきょう - [進行状況] - [tiẾn hÀnh trẠng huỐng] -
Quá trình tiến tới mục tiêu
プロセス, explanation : プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。,... -
Quá trình trao đổi chất khí
がすこうかんかてい - [ガス交換過程] -
Quá trình trình bày
わりつけしょり - [割付け処理] -
Quá trình xác suất Gauss
がうすかくりつかてい - [ガウス確率過程]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.