- Từ điển Việt - Nhật
Quân đội
Mục lục |
n
ぐんたい - [軍隊]
- quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá: ますます近代化される中国軍隊
- quân đội trở nên rời rạc: ボロボロになった軍隊
- đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương: 海外に駐留している堅固な軍隊
ぐん - [軍] - [QUÂN]
- Quân đội bảo vệ quốc gia Israel: イスラエル国防軍
- Đội quân hoạt động mật của Armenia vì sự giải phóng Armenia: アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍
- Đội quân cách mạng Colombia.: コロンビア革命軍
アーミー
Xem thêm các từ khác
-
Quân đội Nhật Bản .
にほんりくじょうじえいたい - [日本陸上自衛隊] - [nhẬt bẢn lỤc thƯỢng tỰ vỆ ĐỘi] -
Quân đội của vua
こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn] -
Quân đội của vua (Nhật)
こうぐん - [皇軍] - [hoÀng quÂn] -
Quân đội nhân dân
じんみんぐんたい - [人民軍隊] -
Quây quanh
...をめぐって -
Quây quần
しゅうごうする - [集合する] -
Quãng phản xạ
ホップ -
Quãng phản xạ tần số
しゅうはすうホッピング - [周波数ホッピング] -
Quãng vượt
スパン, explanation : 全長や支点間の距離の意等にも使われる。 -
Quãng đường phanh
せいどうきょり - [制動距離], category : 自動車, explanation : ブレーキが効き始めてから完全に停止するまでの距離。警察庁交通局監修の『交通の教則』によると時速20_では約3m、時速80_では約53mとなっているが、路面が濡れていたりタイヤが擦り減っているとさらに伸びてしまう。,... -
Què quặt
びっこ -
Quét
はく - [掃く], ぬる - [塗る], そうじする - [掃除する], ブラシ, quét sàn: 床を掃く -
Quét dọn
ふく - [拭く], そうじする - [掃除する] -
Quét dọn nhà cửa sạch sẽ nhà cửa vào dịp mùa xuân
おおそうじ - [大掃除する] -
Quét hồ
のりをつける - [糊を付ける] -
Quét ký hiệu đánh dấu
マークよみとり - [マーク読取り] -
Quét mành
ラスタスキャン -
Quét màu
ペイント -
Quét mực
せんびき - [線引き] -
Quét sơn
うるしをぬる - [漆を塗る], ラッカー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.