- Từ điển Việt - Nhật
Quảng cáo gián tiếp
Kinh tế
かんせつこうこく - [間接広告]
Xem thêm các từ khác
-
Quảng cáo mềm
ソフトセル, category : マーケティング -
Quảng cáo quá
誇大に宣伝する -
Quảng cáo quốc tế
こくさいつうち - [国際通知], category : 対外貿易 -
Quảng cáo treo trong tàu hỏa
なかづり - [中吊り] - [trung ĐiẾu], tờ quảng cáo được treo ở trên tàu: 中吊り広告 -
Quảng cáo trực tiếp
ちょくせつこうこく - [直接広告], category : 対外貿易 -
Quảng cáo xuất khẩu
ゆしゅつこうこく - [輸出広告], category : 対外貿易 -
Quảng cáo ở nước ngoài
かいがいこうこく - [海外広告] -
Quảng trường
プラザ, ひろば - [広場], スクエア -
Quảng Đông
かんとん - [広東] - [quẢng ĐÔng], trường đại học ngoại ngữ quảng Đông: 広東外語外貿大学, người quảng Đông: 広東人,... -
Quấn chỉ
いとをまく - [糸を巻く] -
Quấn lên
まくる - [捲る] -
Quấn lấy .. không rời
くっつく - [くっ付く], quấn lấy mẹ không rời: 母親にぴったりくっつく -
Quấn lấy nhau không rời
くっつく - [くっ付く] -
Quấn quanh
まわりこみ - [回り込み] -
Quấn quýt
むすびつける - [結びつける], くっつく - [くっ付く], quấn quýt bên mẹ: 母親にぴったりくっつく -
Quấn áo may sẵn
きせいふく - [既製服] -
Quất roi vào (ngựa...)
タッチアップ -
Quấy nhiễu
らんぼう - [乱暴する], さわがせる - [騒がせる], くちだす - [口出す], うるさくせがむ, くちだし - [口出し], bọn trẻ... -
Quấy rầy
らんぼう - [乱暴する], せびる, うるさくする, いびる, じゃま - [邪魔], めいわく - [迷惑], めいわくな - [迷惑な],... -
Quấy rối
じょうらんする - [擾乱する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.