- Từ điển Việt - Nhật
Quần áo phi hành gia
exp
うちゅうふく - [宇宙服]
Xem thêm các từ khác
-
Quần áo phụ nữ
ふじんふく - [婦人服] - [phỤ nhÂn phỤc] -
Quần áo phụ nữ cao cấp
オートクチュール -
Quần áo tang
くろふく - [黒服] - [hẮc phỤc] -
Quần áo thông thường
つうじょうふく - [通常服] -
Quần áo thường
インフォーマルドレス -
Quần áo thường ngày
ふだんぎ - [普段着] -
Quần áo thừa
おさがり - [お下がり], mặc quần áo thừa của ai: (人)のお下がりを着る, lucy chẳng bao giờ chịu mặc quần áo thừa... -
Quần áo thể thao
うんどうふく - [運動服], ジャージ, スポーツウェアー, たいそうふく - [体操服], トレーナー -
Quần áo trong
アンダーウェア -
Quần áo trẻ con
こどもふく - [子供服] -
Quần áo trẻ em
こどもふく - [子供服] - [tỬ cung phỤc] -
Quần áo trẻ sơ sinh
うぶぎ - [産着] - [sẢn trƯỚc], Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh: 産着にくるまれた赤ちゃん, tháo tã sơ sinh... -
Quần áo tây
ようふく - [洋服] -
Quần áo tắm
かいすいちゃく - [海水着] - [hẢi thỦy trƯỚc], みずぎ - [水着], vết rám nắng hình quần áo tắm: 海水着型母斑, bộ... -
Quần áo văn phòng
じむふく - [事務服] -
Quần áo vệ sinh
えいせいふく - [衛生服] -
Quần áo đen
くろふく - [黒服] - [hẮc phỤc], こくい - [黒衣] - [hẮc y] -
Quần áo đi ngựa
じょうばふく - [乗馬服] - [thỪa mà phỤc] -
Quần áo đi xem hội
はれぎ - [晴着] - [tÌnh trƯỚc], mặc quần áo đi xem hội: 晴着で着飾る -
Quần áo đàn ông
しんしふく - [紳士服]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.