- Từ điển Việt - Nhật
Quỹ chỉ số
n
インデックスファンド
Xem thêm các từ khác
-
Quỹ công
こうきん - [公金] - [cÔng kim], những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng... -
Quỹ cần thiết
しょようしきん - [所要資金], category : 財政 -
Quỹ cứu tế
きょうどうききん - [共同基金] -
Quỹ dành cho quân đội
ぐんし - [軍資] - [quÂn tƯ], tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa: ふんだんな軍資金, cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội:... -
Quỹ dự phòng
よびひ - [予備費] -
Quỹ dự phòng giảm giá chứng khoán
しょうけんのかちめべりにそなえたしきん - [証券の価値目減りに備えた資金] -
Quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho
ざいこしょうひんのかちめべりにそなえたしきん - [在庫商品の価値目減りに備えた資金] -
Quỹ dự phòng nợ khó đòi
ふりょうさいけんにそなえたしきん - [不良債権に備えた資金] -
Quỹ dự phòng vốn
しほんじゅんびきん - [資本準備金], category : 財務分析, explanation : 法定準備金の一つ。///原則、株式の発行価額は、資本金とされるが、企業は、発行価額の2分の1を資本準備金とすることができる。法定準備金が、資本の4分の1を超えるときは、資本準備金を資本剰余金に振り替えることができる。,... -
Quỹ dự phòng đặc biệt
べっとつみたてきん - [別途積立金], explanation : 使用の目的が特に限定されていない任意準備金。 -
Quỹ dự trữ
じゅんびきん - [準備金], explanation : 会社の純資産額が資本額を超えた額のうち、利益として配当せず、会社に留保する金額。法定準備金と任意準備金があり、商法では前者のみをいう。,... -
Quỹ dự trữ ngân hàng
ぎんこうしはらいじゅんびきん - [銀行支払準備金] -
Quỹ dự trữ tự do
にんいつみたてきん - [任意積立金] -
Quỹ giáo dục
きょういくききんのかい - [教育基金の会], quỹ giáo dục trẻ em châu phi: アフリカ児童教育基金の会, quỹ giáo dục... -
Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại
かいがいけいざいきょうりょくききん - [海外経済協力基金] - [hẢi ngoẠi kinh tẾ hiỆp lỰc cƠ kim] -
Quỹ lương hưu
ねんきんききん - [年金基金] - [niÊn kim cƠ kim] -
Quỹ lương hưu của người lao động bang California
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん - [カリフォルニア州職員退職年金基金] -
Quỹ ngoại hối
かわせしきん - [為替資金] -
Quỹ phát triển
かいはつききん - [開発基金], quỹ phát triển nam Á: 南アジア開発基金, quỹ phát triển châu Âu: 欧州開発基金, quỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.