- Từ điển Việt - Nhật
Quan hệ hỗ trợ lẫn nhau
exp
そうごいぞんかんけい - [相互依存関係]
Xem thêm các từ khác
-
Quan hệ khách hàng
シーアール -
Quan hệ kinh tế
けいざいかんけい - [経済関係] -
Quan hệ kinh tế quốc tế
こくさいけいざいかんけい - [国際経済関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ kết hợp
どうかくかんけい - [同格関係] -
Quan hệ liên tiếp
れんぞくかんけい - [連続関係] -
Quan hệ liên tưởng
れんそうかんけい - [連想関係] -
Quan hệ loại
ぞくしゅかんけい - [属種関係] -
Quan hệ lệch
へんこうかんけい - [偏向関係] -
Quan hệ ngoại giao
こっこう - [国交], がいこうかんけい - [外交関係] - [ngoẠi giao quan hỆ], gây căng thẳng cho quan hệ ngoại giao: 外交関係に緊張をもたらす,... -
Quan hệ ngoại thương
ぼうえきかんけい - [貿易関係], category : 対外貿易 -
Quan hệ nhiều
かおがひろい - [顔が広い] -
Quan hệ nhân quả
いんかりつ - [因果率], category : 物理学 -
Quan hệ phân cấp
かいそうかんけい - [階層関係] -
Quan hệ rộng
かおがひろい - [顔が広い] -
Quan hệ so sánh
ひかくかんけい - [比較関係] -
Quan hệ sâu sắc
ふかいかんけい - [深い関係] - [thÂm quan hỆ], có mối quan hệ sâu sắc giữa tranh của anh ấy và phim ảnh.: 彼の絵と映画との間には深い関係がある。,... -
Quan hệ thân thiện
つうこう - [通好] - [thÔng hẢo], つうこう - [通交] - [thÔng giao], ký kết hiệp ước quan hệ thân thiện: 通好条約を結ぶ -
Quan hệ thân thuộc không phải trực hệ
ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...: ~に義理がある -
Quan hệ trực hệ
ちょっけいけつぞく - [直系血族] - [trỰc hỆ huyẾt tỘc] -
Quan hệ trực tiếp
ちょくせつかんけい - [直接関係] - [trỰc tiẾp quan hỆ], Đây là một tạp chí hay vì nó liên quan trực tiếp đến những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.