- Từ điển Việt - Nhật
Que hàn hồ quang
Kỹ thuật
アークようせつぼう - [アーク溶接棒]
- Category: 溶接
Xem thêm các từ khác
-
Que lõi
コアロッド -
Que thăm dò
プローブ, category : 電気・電子 -
Que thăm mức dầu
オイルレベルスティック -
Que tre
たけぐし - [竹串] -
Que đo ren chuẩn Mỹ
アメリカワイヤーゲージ -
Quen
しりあいになる - [知合いになる], かって - [勝手], しりあう - [知合う], つきあう - [付き合う], なれる - [慣れる],... -
Quen biết
しりあいになる - [知合いになる] -
Quen biết nhiều
かおがひろい - [顔が広い] -
Quen biết rộng
かおがひろい - [顔が広い] -
Quen hơi
においになれる - [匂いに慣れる] -
Quen lệ
ふうしゅうがある - [風習がある], しゅうかんをもつ - [習慣を持つ] -
Quen mắt
みなれる - [見慣れる] -
Quen mồm
くちぐせ - [口癖], đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm): それは彼の口癖である, nói như quen... -
Quen nhìn
みなれる - [見慣れる] -
Quen quen
うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], hơi quen quen: うろ覚えである -
Quen thuộc
おなじみ - [お馴染み], かって - [勝手], ファミリア, anh ta là phát thanh viên quen thuộc của chương trình này: 彼はこの番組でおなじみだ -
Quen việc
しごとになる - [仕事になる] -
Quen với
なれる - [慣れる] -
Qui chế
せいど - [制度], きてい - [規定], きせい - [規制] -
Qui chế quản lí nội bộ
, 企業の内部管理規則ban hành qui chế quản lí nội bộ công ty*企業の内部管理規則を公布(こうふ)します。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.