- Từ điển Việt - Nhật
Qui trình
n
きてい - [規程]
Xem thêm các từ khác
-
Qui trình Acurad
あきゅらっどほう - [アキュラッド法] -
Qui tập
しゅうごうする - [集合する] -
Qui tắc
ほうき - [法規], きそく - [規則] -
Qui tắc của hội
かいそく - [会則], xây dựng điều lệ hiệp hội (qui tắc của hội): 会則を作る -
Qui tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
しんようじょうとういつきそく - [信用状統一規則], category : 対外貿易 -
Qui tắc xử phạt
ばっそく - [罰則], ngài thị trưởng đưa ra một chiến dịch xử mạnh tay đối với những kẻ mua dâm.: 市長は売春婦を買う者たちへの罰則をより強化する運動をしている,... -
Qui định
きてい - [規定], じょうれい - [条例], có qui định cấm nuôi gà trên đường phố: ある条例では、町でニワトリを飼うことを禁じている -
Qui định chung
いっぱんきてい - [一般規定] -
Qui định giá
かかくせってい - [価格設定] -
Qui định hiện hành
げんこうほうき - [現行法規] -
Qui định phím
キーアサイン -
Qui định riêng
ないき - [内規] - [nỘi quy], định ra nội quy mới là ~: ~と内規に定められている -
Qui ước
やくそく - [約束], きやく - [規約], きてい - [規定] -
Quy
かぶせる - [被せる], おわせる, うけとめる - [受け止める], quy tội cho người khác: 罪を被せる, quy kết ai phạm tội... -
Quy cho
てんかする - [転嫁する], quy trách nhiệm cho anh ta: 彼に責任を転嫁する -
Quy chuẩn
きじゅん - [規準], きじゅん - [基準], tiêu chuẩn đánh giá khi làm gì: ~する際の判断基準, tiêu chuẩn của toàn giới... -
Quy chế
きせい - [規制], きていする - [規定する], cơ quan ban hành quy chế và giám sát: 規制・監督機関, cải cách quy chế và chế... -
Quy chế giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ] -
Quy chế giá trị K
けーちきせい - [K値規制] -
Quy chế hội viên
かいいんせい - [会員制] - [hỘi viÊn chẾ], bạn có thể giải thích ngắn gọn về quy chế hội viên đó được không?: その会員制はどういったものなのか簡単に説明していただけませんか
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.