- Từ điển Việt - Nhật
Quyên tiền
exp
けんきんする - [献金する]
おかねをあつめる - [お金を集める]
Xem thêm các từ khác
-
Quyên tặng
きふ - [寄附する], きふ - [寄付する], anh ấy muốn quyên tặng cho trẻ em bị bệnh một nửa số tiền lương của mình: 彼は給料の半分を病気の子どもたちに寄附したかった,... -
Quyến luyến
あいちゃく - [愛着] - [Ái trƯỚc], みれん - [未練] -
Quyến rũ
みごと - [見事], シャルマン, きれい - [奇麗], アトラクティブ, うっとりさせる, グラマー, のうさつ - [悩殺する],... -
Quyến thuộc
しんぞく - [親族], かぞく - [家族] -
Quyết
きまる - [決まる], かいけつする - [解決する], きめる - [決める], けっしんする - [決心する], けっていする - [決定する],... -
Quyết...không
けっして - [決して] -
Quyết chiến
けっせん - [決戦] -
Quyết chí
けっしん - [決心する], おもいきり - [思い切り], けついする - [決意する], おもいきった - [思い切った], おもいきって... -
Quyết liệt
ドラスチック, けつれつ - [決裂], げきれつ - [激烈], げきじん - [激甚], きょうれつ - [強烈], きゅうげき - [急激],... -
Quyết lòng
けっしんする - [決心する] -
Quyết thắng
ひっしょう - [必勝], けっしょう - [決勝] -
Quyết toán
けっさい - [決済], けっさん - [決算], thanh toán (quyết toán) đặc biệt: 特殊決済, thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu... -
Quyết toán thuế
ぜいがくけっさん - [税額決算] -
Quyết toán tài khoản
かんじょうけっさい - [勘定決済] -
Quyết tâm
こころがける - [心掛ける], けっしん - [決心する], きょうこうする - [強行する], おもいきる - [思い切る], いっしんに... -
Quyết tâm du học nước ngoài
かいがいりゅうがくねつ - [海外留学熱] - [hẢi ngoẠi lƯu hỌc nhiỆt] -
Quyết tâm thực hiện
かんこう - [敢行], họ quyết tâm thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,... -
Quyết tâm tiến hành
かんこう - [敢行], họ quyết tâm tiến hànhcứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した, quyết tâm tiến... -
Quyết tâm vững chắc
てっせきしん - [鉄石心] - [thiẾt thẠch tÂm], てっしん - [鉄心] - [thiẾt tÂm] -
Quyết tử
けっし - [決死], ひっしに - [必死に]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.