- Từ điển Việt - Nhật
Quy tắc nội bộ
exp
じしゅてききそく - [自主的規則]
きてい - [規程] - [QUY TRÌNH]
Xem thêm các từ khác
-
Quy tắc quân đội
ぐんき - [軍規] - [quÂn quy], qui tắc quân đội hà khắc: 厳しい軍規, trái với qui tắc quân đội: 軍規に反する -
Quy tắc soạn nhạc
がくてん - [楽典] - [lẠc ĐiỂn] -
Quy tắc sản xuất
プロダクションルール -
Quy tắc thi hành
しこうきそく - [施行規則] -
Quy tắc trao đổi các dữ liệu điện tử về hành chính, thương mại và giao thông
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく - [行政・商業・運輸のための電子データ交換規則] -
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく - [行政・商業・運輸のための電子データ交換規則] -
Quy tắc truyền
でんぱんそく - [伝播側] -
Quy tắc tổ chức
かいそく - [会則] -
Quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
にがわせしんようじょうにかんするとういつきそくおよびかんれい - [荷為替信用状に関する統一規則及び慣例],... -
Quy tắc vùng
エリアルール -
Quy tắc về thiệt hại do mỏi và rão trong quá trình dài
クリープ-ひろうるいけいそんしょうそく - [クリープ-疲労累積損傷則] -
Quy tắc về từ vựng
ごいきそく - [語彙規則] - [ngỮ vỰng quy tẮc], quy tắc về hậu từ vựng: 後語彙規 -
Quy tắc Đảng
とうそく - [党則] - [ĐẢng tẮc], とうき - [党規] - [ĐẢng quy], qui tắc mới của Đảng: 新しい党規約, qui tắc của Đảng:... -
Quy tắc đi đường
ロードルールス -
Quy tắc đánh dấu
マークきそく - [マーク規則] -
Quy tắc đặt tên
めいめいきそく - [命名規則] -
Quy tắc ứng xử
こうどうきはん - [行動規範], エチケット, quy tắc ứng xử trong rc (chăm sóc trách nhiệm): rcの行動規範, biết quy tắc... -
Quy về
かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], quy về nhị phân: 2進数換算 -
Quy y
きえ - [帰依], きえする - [帰依する], người quy y: 帰依者, làm cho ai đó (quy y) theo đạo cơ đốc: (人)をキリスト教に帰依させる,... -
Quy đổi ra
かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], qquy đổi ra đô la: ~をドルに換算する, quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.