- Từ điển Việt - Nhật
Rôc-két lên mặt trăng
exp
つきロケット - [月ロケット]
Xem thêm các từ khác
-
Rôm sảy
あせも - [汗疹] - [hÃn chẨn], mọc rôm sảy ở ngực: 胸に汗疹ができる, rôm sảy đỏ: 紅色汗疹 -
Rôta
ローテーション -
Rôtato
ローテータ, ローテーター -
Rôto
ラナー -
Rôto báo hiệu
シグナルロータ -
Rôto nhô ra
オーバハングロータ -
Rôđi
ロジウム -
Rõ nét
ありありと, vẽ bức tranh một cách rất rõ nét: 状況をありありと描く -
Rõ ràng
めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, てきかく - [的確], たんてき - [端的], だんぜん - [断然], せんめい... -
Rõ ràng rành mạch
めいさい - [明細] -
Rõ ràng và chính xác
めいかく - [明確] -
Rõ rệt
めきめき -
Rù rì
みみうちする - [耳うちする], ひそひそと -
Rùa
カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,... -
Rùa biển xanh
あおうみがめ - [青海亀] - [thanh hẢi quy] -
Rùa caretta
あかうみがめ - [赤海亀] - [xÍch hẢi quy] -
Rùm beng
どなりおと - [どなり音], おおさわぎ - [大騒ぎ], うなりおと - [うなり音], chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên... -
Rùng mình
ぞっとする, ぞくぞくする -
Rùng rợn
おそろしい - [恐ろしい], かいき - [怪奇], ぞっとする, はなはだしい - [甚だしい], Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn:... -
Rú lên (động cơ)
スープアップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.