- Từ điển Việt - Nhật
Rút gươm
adj
けんをぬく - [剣を抜く]
Xem thêm các từ khác
-
Rút gọn
かんい - [簡易], mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング -
Rút gọn (~phím)
ショートカット -
Rút hàng
すいものさぎょう - [吸い物作業], category : 対外貿易 -
Rút khỏi
てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một... -
Rút khỏi vụ kiện
だったい - [脱退する], rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する -
Rút kinh nghiệm
けいけんをまなぶ - [経験を学ぶ] -
Rút lui
はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く]... -
Rút lui hết sức nhanh
ハイテール -
Rút lui trong danh dự
ゆうたい - [勇退する] -
Rút ngắn
ちぢむ - [縮む], ちぢまる - [縮まる], たんしゅく - [短縮する], bài luận của anh dài quá. hãy rút ngắn xuống còn 6 tờ.:... -
Rút phép thông công
じょめい - [除名] -
Rút ra
ひきだす - [引出す], ぬける - [抜ける], とりだす - [取り出す], てきしゅつ - [摘出する], ちゅうしゅつ - [抽出する],... -
Rút ra thuật ngữ
ようごのちゅうしゅつ - [用語の抽出] -
Rút sạch tiền khỏi tài khoản
てじまい - [手仕舞い] - [thỦ sĨ vŨ], sự thanh khoản dài hạn: 手仕舞い売り -
Rút tay ra
てをひきぬく - [手を引き抜く] -
Rút thăm
くじをひく - [くじを引く], ちゅうせん - [抽選する] -
Rút thẻ bói
おみくじをひく - [おみくじを引く], Để xem vận ngày hôm nay như thế nào thì có thể rút 1 thẻ bói: 今日の運勢をみるためにおみくじを引くことができます,... -
Rút tiền
~を下す -
Rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán)
じょうじょうはいし - [上場廃止], category : 証券市場, explanation : 上場している企業が、上場するに適当でなくなった場合や、自ら廃止を希望して、証券取引所で売買されなくなることをいう。///上場廃止の事実を株主等に周知させるために、一定期間、整理ポストまたは監理ポストにおいて、その銘柄の売買を行わせることができる。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.