- Từ điển Việt - Nhật
Rủi ro hối đoái
Kinh tế
かわせきけん - [為替危険]
Xem thêm các từ khác
-
Rủi ro khi bốc
つみにきけん - [積み荷危険] -
Rủi ro khi chuyên chở
ゆそうきけん - [輸送危険] -
Rủi ro khi chuyển tải
つみかえきけん - [積換え危険] -
Rủi ro khi cẩu hàng
つりぞんきけん - [釣損危険] -
Rủi ro lõng hàng
はしけきけん - [艀危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro lạm phát
インフレリスク, category : リスク・リターン, explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。,... -
Rủi ro móc hàng
かぎそんきけん - [鍵損危険] -
Rủi ro ngoại lệ
めんせききけん(ほけん) - [面責危険(保険)], めんせききけん - [免責危険], category : 保険 -
Rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển)
ふかこうりょくきけん - [不可抗力危険], れいがいきけん - [例外危険], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Rủi ro nhiễm bẩn
おせんきけん - [汚染危険] -
Rủi ro nước ngọt
たんすいきけん - [淡水危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro rò chảy
もれぞん - [漏れ損], もれきけん - [漏れ危険] -
Rủi ro thiếu hụt
ふそくきけん - [不足危険] -
Rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng
とうなんふちゃくきけん - [盗難不着危険], とうなんふちゃくきけん - [盗難付着危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro tàu va nhau
しょうとつきけん - [衝突危険], しょうとつじこ - [衝突事故], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Rủi ro tàu đụng nhau
しょうとつじこ - [衝突事故], しょうとつきけん - [衝突危険] -
Rủi ro tín dụng
しんようきけん - [信用危険] -
Rủi ro tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつしんようきけん - [輸出信用危険], category : 対外貿易 -
Rủi ro về an ninh
セキュリティリスク -
Rủi ro về bảo mật
セキュリティリスク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.