- Từ điển Việt - Nhật
Sáu
n
ろく - [六]
むっつ - [六つ] - [LỤC]
Xem thêm các từ khác
-
Sân
パティオ, にわ - [庭], ヤード -
Sân băng
リンク -
Sân nhà
ホームグラウンド, pháp có lợi thế sân nhà.: フランスは、ホームグラウンドという利点がある。 -
Sân tiếp nhận
ブラケット -
Sâu
むしばむ - [蝕む], むし - [虫], ふかい - [深い], ぐさりと, かいこう - [海溝], quả bị sâu: 蝕まれた果実, rừng sâu:... -
Séc du lịch
りょこうしゃこぎって - [旅行者小切手], トラベラーズチェック -
Sên
カタツムリ, かたつむり, チェーン, sên biển: ウミカタツムリ, sên ăn được: 食用カタツムリ, dịch vụ phân phát thư... -
Sò
はまぐり - [蛤], かき - [牡蠣] - [mẪu *], かい - [貝], tôi ghét sò hến: 私は貝が嫌いだ, vỏ sò: 貝殻, trang trí bằng vỏ... -
Sói
はげる, はげ - [禿げ], おおかみ -
Sóng
はろう - [波浪], なみ - [波], ウエーブ, Độ sâu giới hạn ảnh hưởng của sóng cồn.: 波浪作用限界深度, chức năng tương... -
Sô
ショー, ショウ -
Sôi
わきたつ - [沸き立つ], わかす - [沸かす], ごぶごぶおとをたてる - [ごぶごぶ音をたてる], わく - [沸く], わく - [沸く],... -
Sông
かわ - [川], かわ - [河], 河川, mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua: 昨日の大きい雨で水かさを増した川(の流れ),... -
Súng
つつ - [銃] - [sÚng], しょうじゅう - [小銃], ガン, súng đồ chơi: おもちゃの小銃, xạ thủ bắn súng lục: 小銃射手,... -
Săm
タイヤのチューブ, チューブ -
Săn
りょうをする - [猟をする], かり - [狩り], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các cô gái lại không... -
Sơ đồ
りゃくず - [略図], フィギュア, せっけいず - [設計図], グラフ, コネクション, プラン -
Sơ đồ phân bổ
さんぷず - [散布図] -
Sơn
やま - [山], ペンキ, ペイント, ぬる - [塗る], とりょう - [塗料], うるしのき - [漆の木], うるし - [漆], とそう - [塗装],... -
Sưng
ふくれる - [脹れる], はれる - [腫れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.