- Từ điển Việt - Nhật
Sơ đồ thời gian
Kỹ thuật
クロノプラン
Xem thêm các từ khác
-
Sơ đồ triển khai
てんかいず - [展開図] - [triỂn khai ĐỒ], sơ đồ lắp ráp các phụ tùng: 部品展開図, sơ đồ triển khai phía ngoài: 外板展開図 -
Sơ đồ trình bày
レーアウト -
Sơ đồ trạng thái cân bằng
へいこうじょうたいず - [平衡状態図] -
Sơ đồ tuyến ứng suất và sức căng
おうりょく-ひずみせんず - [応力-ひずみ線図] -
Sơ đồ tuổi thọ công cụ
こうぐじゅみょうせんず - [工具寿命線図] -
Sơ đồ xếp hàng
つみつけず - [積付図], つみにつみつけず - [積荷積付図], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Sơ đồ xếp hàng (tàu biển)
つみにけいかく - [積荷計画], ふなづみけいかく - [船積計画], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Sơ đồ đặc tính nguyên nhân
とくせいよういんず - [特性要因図], category : 品質 -
Sơ đồ đồng hồ chỉ thị
インジケータダイヤグラム -
Sơn (đã pha chế)
ラッカー -
Sơn Urethane
ウレタンとりょう - [ウレタン塗料] -
Sơn bóng
パテ, うわぬりとりょう - [上塗り塗料], category : 塗装 -
Sơn bề mặt phẳng
へいめんとそう - [平面塗装], category : 塗装 -
Sơn ca
ひばり - [雲雀] -
Sơn chống gỉ
さびどめペイント - [錆止めペイント] -
Sơn chống nhiệt
たいねつとりょう - [耐熱塗料] -
Sơn chống ăn mòn
アンチコロージョン ペイント -
Sơn chồng lên phía trên
かさねぬり - [重ね塗り], category : 塗装 -
Sơn có tính dầu
ゆせいとりょう - [油性塗料], category : 塗装 -
Sơn có độ đặc cao
ハイソリッドラッカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.