- Từ điển Việt - Nhật
Sưu tầm tem
Mục lục |
n
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [THIẾT THỦ * TẬP]
きってあつめ - [切手集め] - [THIẾT THỦ TẬP]
きってをあつめる - [切手を集める]
- Sở thích của tôi là sưu tầm tem: 私の趣味は切手を集めることだ
- Sưu tầm tem đã qua sử dụng: 使用済みの切手を集める
Xem thêm các từ khác
-
Sưu tập
せいびする - [整備する], しゅうしゅうする - [収集する], さいしゅう - [採集する] -
Sưu tập côn trùng
こんちゅうさいしゅう - [昆虫採集] -
Sưu tập sách
ぞうしょ - [蔵書する] -
Sưu tập tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる... -
Sương
つゆ - [露], しも - [霜], những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng: 露のしずくが朝日の中できらめいていた, tránh việc... -
Sương (mù)
あさぎり - [朝霧], xua tan đi sương mù: 朝霧を消し去る, làng quê bị bao phủ bởi sương mù: 朝霧の立ちこめた村々, làn... -
Sương buổi sáng
ちょうろ - [朝露] - [triỀu lỘ], はくろ - [白露] - [bẠch lỘ] -
Sương băng
ひょうむ - [氷霧] - [bĂng vỤ] -
Sương dày
くろいきり - [黒い霧] -
Sương giá
フロスト, しもやけ - [霜焼け], しも - [霜] -
Sương giá phủ trên mặt đất
しもばしら - [霜柱] -
Sương lạnh
フロスト -
Sương mai
ちょうろ - [朝露], あさつゆ - [朝露] -
Sương muối
しも - [霜] -
Sương mù
もや - [靄] - [Ải], フォグ, つゆ - [露], かすみ - [霞], あさぎり - [朝霧], ミスト, không biết là sương hay là mây: 霞か雲か分からない,... -
Sương mù buổi sáng
あさもや - [朝靄] - [triỀu Ải], sương mù nhẹ vào buổi sáng: 紗のような薄い朝霧, xua tan sương mù buổi sáng: 朝霧(あさぎり)を消し去る,... -
Sương mù buổi tối
ゆうぎり - [夕霧] -
Sương mù dày đặc
ふかいきり - [深い霧] - [thÂm vỤ], のうむ - [濃霧], bị bao phủ bởi sương mù dày đặc: 深い霧がかかっている, chèo... -
Sương mù trong lục địa
ないりくむ - [内陸霧] - [nỘi lỤc vỤ] -
Sương mù ở sông
かわぎり - [川霧] - [xuyÊn vỤ], tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc.: 精密川霧で船が難しく動く
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.