- Từ điển Việt - Nhật
Sản lượng
Mục lục |
n
できだか - [出来高] - [XUẤT LAI CAO]
せいさんりょう - [生産量]
せいさんぶつ - [生産物]
アウトプット
- Kiểm soát sản lượng: アウトプット・コントロール
Xem thêm các từ khác
-
Sản lượng hàng ngày
にっさん - [日産] - [nhẬt sẢn] -
Sản lượng thu hoạch
あがりだか - [上がり高] - [thƯỢng cao] -
Sản lượng thông qua
とりあつかいりょう - [取扱量] -
Sản lượng đã làm ra
できだか - [出来高] -
Sản nghiệp
さんぎょう - [産業] -
Sản phẩm
ワーク, プロダクト, せいひん - [製品], しょうひん - [商品], さんぶつ - [産物], こうさくぶつ - [工作物] - [cÔng tÁc... -
Sản phẩm cao cấp
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Sản phẩm chuyển mạch
こうかんきせいひん - [交換機製品] -
Sản phẩm chế biến
かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm], sản phẩm chế biến từ cao su: ゴム加工品, ngũ cốc và sản phẩm chế biến từ... -
Sản phẩm chế biến từ bơ sữa
らくせいひん - [酪製品] -
Sản phẩm chế biến từ sữa
にゅうせいひん - [乳製品] -
Sản phẩm chủ lực
しゅりょくしょうひん - [主力商品] -
Sản phẩm cuối cùng
さいしゅうせいひん - [最終製品] -
Sản phẩm có chất lượng trung bình
なみせいひん - [並製品] - [tỊnh chẾ phẨm], なみせい - [並製] - [tỊnh chẾ] -
Sản phẩm có nhãn hiệu
ぶらんどひん - [ブランド品], category : マーケティング -
Sản phẩm có thể thay thế
ごかんせいひん - [互換製品] -
Sản phẩm có tỳ vết
きずもの - [疵物] - [tỲ vẬt], きずもの - [傷物] - [thƯƠng vẬt], bán hạ giá những sản phẩm lỗi: 傷物商品を一定の統一低価格で販売する -
Sản phẩm cạnh tranh
きょうそうしょうひん - [競争商品], きょうそうせいひん - [競争製品], たいこうしょうひん - [対抗商品] -
Sản phẩm cấp thấp
かい - [下位], ローエンド -
Sản phẩm của Ralph Lauren
ラルフローレン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.