- Từ điển Việt - Nhật
Sản phẩm sữa
exp
にゅうせいひん - [乳製品]
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm thay thế
リプレーサ -
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
こうげい - [工芸], こうげいひん - [工芸品] - [cÔng nghỆ phẨm], sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ chất liệu gỗ: 木材工芸,... -
Sản phẩm tiện dụng
もよりひん - [最寄り品], category : マーケティング -
Sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm)
いっぴん - [逸品], sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập: 全収集中の逸品, sản phẩm tuyệt vời số một: 究極の逸品,... -
Sản phẩm tái nhập khẩu
さいゆしゅつひん - [再輸入品] -
Sản phẩm tự nhiên
てんさんぶつ - [天産物] - [thiÊn sẢn vẬt], てんさん - [天産] - [thiÊn sẢn] -
Sản phẩm xuất bản
しゅっぱんぶつ - [出版物] -
Sản phẩm ý tưởng
アイディアしょうひん - [アイディア商品] -
Sản phẩm đã chế biến
かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm] -
Sản phẩm đã gia công
かこうひん - [加工品] - [gia cÔng phẨm] -
Sản phẩm đúc
いもの - [鋳物], ちゅうぶつ - [鋳物], công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc: 鋳物工場の労働者, xưởng... -
Sản phẩm đúc khuôn
けいせいひん - [型製品], せいけいひん - [成形品] -
Sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm
あるみにうむせいどういもの - [アルミニウム青銅鋳物] -
Sản phẩm đạt chất lượng
ごうかくひん - [合格品] -
Sản phẩm đặc biệt
とくさんぶつ - [特産物] - [ĐẶc sẢn vẬt], とくさんひん - [特産品] - [ĐẶc sẢn phẨm], trở thành một đặc sản mới... -
Sản phụ
さんふじん - [産婦人], にんさんぷ - [妊産婦] -
Sản phụ khoa
さんふじんか - [産婦人科], bác sĩ khoa sản: 産婦人科の医者, khu lây nhiễm sản phụ khoa: 産婦人科領域感染 -
Sản sinh ra
うみだす - [生み出す], sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す -
Sản suất
せいさくする - [製作する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.