- Từ điển Việt - Nhật
Sập xuống
exp
たおれる - [倒れる]
Xem thêm các từ khác
-
Sắc
いろ - [色], えいり - [鋭利], きれる - [切れる], シャープ, するどい - [鋭い], よくきれる - [よく切れる], cái rèm được... -
Sắc bén
えいびん - [鋭敏], えいり - [鋭利], するどい - [鋭い], とがった - [尖った] - [tiÊm], có giác quan sắc bén: 感覚が鋭敏である,... -
Sắc chỉ
ちょくし - [勅旨] - [sẮc chỈ] -
Sắc diện
がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], sắc diện (diện mạo) xanh xao: くすんだ顔色, sắc diện thiếu máu: 血色の悪い顔色 -
Sắc diện đáng sợ
あくそう - [悪相] - [Ác tƯƠng] -
Sắc dụ
ちょくゆ - [勅諭] - [sẮc dỤ] -
Sắc dục
しきよく - [色欲] -
Sắc ký
クロマトグラフ -
Sắc luật
ほうれい - [法令] -
Sắc lệnh
ちょくれい - [勅令] - [sẮc lỆnh], せいてい - [制定], こうじ - [公示] - [cÔng thỊ], ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す,... -
Sắc lệnh chính thức của hoàng đế
たいしょう - [大詔] -
Sắc mặt
きげん - [機嫌], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], かおいろ - [顔色] - [nhan sẮc], sắc mặt tốt: 機嫌がいい, nếu sắc... -
Sắc mệnh
ちょくめい - [勅命], theo mệnh lệnh của vua: 勅命を以て -
Sắc ngữ
ちょくご - [勅語] -
Sắc nhọn
するどい - [鋭い] -
Sắc nâu đỏ
せっかっしょく - [赤褐色] -
Sắc phục
せいふく - [制服] -
Sắc phổ khí ga
ガスクロマトグラフ -
Sắc sảo
するどい - [鋭い], きち - [機智] - [cƠ trÍ], キビキビ, きびきびする, きれる - [切れる], nhà phê bình sắc sảo: 機智に富んだ批評家,... -
Sắc sứ
ちょくし - [勅使]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.