- Từ điển Việt - Nhật
Sắp xếp gói tin
Tin học
ぱけっとじゅんじょせいぎょ - [パケット順序制御]
Xem thêm các từ khác
-
Sắp xếp gọn gàng
せいとん - [整頓する] -
Sắp xếp gọn gàng sạch sẽ
つくろう - [繕う], tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.: その場を繕うために話題を変えた. -
Sắp xếp hàng hóa theo giá để
だなわり - [棚割り], explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。,... -
Sắp xếp hàng hóa theo đơn đặt hàng
ピッキング, explanation : 物流センターなどで注文に応じて商品の品揃えをすること。オーダーピンギングとも呼ばれる。ピンキングには摘み取り方式(注文先ごとのピンキングする)と種まき方式(品目別にピッキングし、その後注文先別に仕分け)がある。ピッキングは手作業が主流だが、デジタルピッキングや自動ピッキングなどの機械化も導入されている。,... -
Sắp xếp hòa nhập
コレーティングソート -
Sắp xếp ký tự
ごうせい - [合成] -
Sắp xếp lôgic
ろんりこうせい - [論理構成] -
Sắp xếp một cách có trật tự
そろえる - [揃える] -
Sắp xếp so le
スタッガ -
Sắp xếp sẵn sàng
ようい - [用意する] -
Sắp xếp thu thập
コレーティングソート -
Sắp xếp thứ tự
じゅんじょせいぎょ - [順序制御] -
Sắp xếp trên bàn phím
キーボードのはいち - [キーボードの配置] -
Sắp xếp tài liệu
ドキュメントせいり - [ドキュメント整理] -
Sắp xếp vào trật tự
まとめる - [纏める], ととのえる - [整える], cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ... -
Sắp xếp vật lý
ぶつりこうせい - [物理構成] -
Sắp xếp đúng vị trí
つくろう - [繕う], tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.: その場を繕うために話題を変えた. -
Sắp đi
でかけようとしている - [出かけようとしている] -
Sắp đặt
かたつける - [片付ける], ととのえる - [整える], はいち - [配置], sắp đặt cáp và đường điện ngầm.: ケーブルとアース線の配置 -
Sắp đến
もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.