- Từ điển Việt - Nhật
Sỏi mật
n
たんせき - [胆石]
- Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術
- Phương pháp trị liệu tiêu hủy sỏi mật.: 胆石溶解療法
Xem thêm các từ khác
-
Sờ mó
ふれる - [触れる], さわる - [触る] -
Sờ soạng
てさぐり - [手探りする] -
Sờ thấy
さぐる - [探る], tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.: 切符を取り出そうとポケットを探った。 -
Sờ vào
タッチ, タッチする -
Sợ hãi
おそれる - [恐れる], うぞうぞ, おっかない, きく - [危虞] - [nguy ngu], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], きょうふ... -
Sợ hãi vô cớ
きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu] -
Sợ hãi đến mức không thốt nên lời
おたおた, chạy trốn vào trong góc một cách sợ hãi không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る -
Sợ hờ hững
アパシー -
Sợ sệt
びくびく, おそれる - [恐れる], うぞうぞ, きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], しょうしんな - [小心な], にぶる... -
Sợ độ cao
こうしょきょうふしょう - [高所恐怖症], chà, giỏi quá. lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. tôi... -
Sợi (vd: cáp quang)
ファイバ -
Sợi aramid
アラミドせんい - [アラミド繊維] -
Sợi aramid (hóa học)
アラミドせんい - [アラミド繊維], giấy này được làm từ sợi hóa học aramid: アラミド繊維から作った紙, chủng loại... -
Sợi axetat
アセテートせんい - [アセテート繊維], sợi axetat xenlulozơ: セルロース・アセテート繊維 -
Sợi axit acrilic
アクリルせんい - [アクリル繊維] -
Sợi bông
めんし - [綿糸], わた - [綿], category : 繊維産業 -
Sợi bông thủy tinh
グラスウール -
Sợi bố
プライ -
Sợi chéo
バイアス・プライ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.