- Từ điển Việt - Nhật
Số giường bệnh
病床数
Xem thêm các từ khác
-
Số giấy phép nhập khẩu
輸入許可書の番号 -
Số hai chữ số
ふたけた - [二桁] - [nhỊ hÀnh] -
Số hiện tại
げんすう - [現数] - [hiỆn sỐ] -
Số hiệu
ばんごう - [番号], ごうすう - [号数] - [hiỆu sỐ] -
Số hiệu dòng
ぎょうばんごう - [行番号] -
Số hiệu ghế
ざせきばんごう - [座席番号] - [tỌa tỊch phiÊn hiỆu] -
Số hiệu kiện hàng
ケース・ナンバー, にばん - [荷番], はこばんごう - [箱番号], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Số hiệu kênh ảo
バーチャルサーキットしきべつし - [バーチャルサーキット識別子] -
Số hiệu nguyên tử
げんしばんご - [原子番号], category : 物理学 -
Số hiệu phiên bản
リリースばんごう - [リリース番号] -
Số hiệu seri
とおしばんごう - [通し番号] - [thÔng phiÊn hiỆu], số seri tập: ボリューム通し番号, đánh số theo seri: 通し番号を振ってある -
Số hiệu trên lưng
せばんごう - [背番号] - [bỐi phiÊn hiỆu] -
Số hiệu trạm làm việc
ワークステーションしきべつし - [ワークステーション識別子] -
Số hiệu tài khoản
こうざばんごう - [口座番号] -
Số hiệu đường dẫn ảo
バーチャルパスしきべつし - [バーチャルパス識別子] -
Số hoá
ディジタライズ -
Số hạng
ようご - [用語] -
Số hạng trong tỷ lệ thức
ないこう - [内項] - [nỘi hẠng] -
Số học
すうがく - [数学], さんすう - [算数], học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6: 生徒たちは、6年生の算数の授業で分数の計算を習う -
Số học chữ số có nghĩa
ゆうこうけたえんざん - [有効けた演算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.