- Từ điển Việt - Nhật
Số tiền bảo hiểm
Mục lục |
n
ほけんきんがく - [保険金額]
Kinh tế
ほけんきん - [保険金]
- Category: 保険
- Explanation: 生命保険の場合、保険事故が発生した場合に保険金受取人に支払うべき金銭。損害保険の場合、保険事故発生により損害が生じた場合にその補填金として被保険者に支払われる金銭のこと。
ほけんきんがく - [保険金額]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Số tiền bồi thường
そんがいばいしょうく - [損害賠償区], そんがいばいしょうきんがく - [損害賠償金額], そんがいばいしょうがく -... -
Số tiền cho vay
かしだしがく - [貸出額] -
Số tiền chuyển
そうきんがく - [送金額] -
Số tiền cước
うんちんがく - [運賃額] -
Số tiền hoàn trả
しょうかんきん - [償還金], category : 投資信託, explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。,... -
Số tiền hóa đơn
いんぼいすのきんがく - [インボイスの金額], おくりじょうのきんがく - [送り状の金額], category : 対外貿易 -
Số tiền khấu trừ
リベート -
Số tiền mộc
そうがく - [総額], category : 対外貿易 -
Số tiền nợ
ローン -
Số tiền quyên góp
もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], quyên góp thêm: 追加申し込み -
Số tiền thặng dư
じょうよきん - [剰余金] -
Số tiền trong ngân hàng
ちょきんつうちょう - [貯金通帳] -
Số tiền trên hóa đơn
おくりじょうきんがく - [送り状金額] -
Số tiền tín dụng
しんようがく - [信用額] -
Số tiền tổng cộng
そうがく - [総額] -
Số tiền tịnh
しょうみきんがく - [正味金額], category : 対外貿易 -
Số tiền được chuyển
そうきん - [送金] -
Số tiền được giảm bớt
わりびき - [割引] -
Số tiền được gửi
そうきん - [送金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.