- Từ điển Việt - Nhật
Sốt sắng
adj
せつじつ - [切実]
ひたすら - [一向] - [NHẤT HƯỚNG]
Xem thêm các từ khác
-
Sốt thương hàn
チフス -
Sốt vàng da
こうねつ - [黄熱], bệnh sốt vàng da cổ điển: 古典的黄熱病, các trường hợp về bệnh sốt vàng da: 黄熱病の症例, tiêm... -
Sốt xuất huyết
しゅっけつねつ - [出血熱] -
Sồn sột
ゴシゴシ, lau chùi cọ rửa sàn nhà sồn sột: 床をゴシゴシ洗う -
Sổ chi
しゅっきんちょう - [出金帳] -
Sổ cái
ちょうぼ - [帳簿], category : 財政 -
Sổ có thể xé
きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp] -
Sổ dữ liệu
データブック -
Sổ ghi chép
にっきちょう - [日記帳] - [nhẬt kÝ trƯƠng], hãy nhìn vào sổ tay của tôi: 私の日記帳を見て。, sổ ghi tiết kiệm: 預金日記帳 -
Sổ ghi chép hàng ngày
にちろく - [日録] - [nhẬt lỤc] -
Sổ ghi nhớ
にっし - [日誌], ちょうめん - [帳面], Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác: 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている,... -
Sổ ghi truy cập
アクセスログ -
Sổ ghi truy xuất
アクセスログ -
Sổ ghi địa chỉ
アドレスちょう - [アドレス帳] - [trƯƠng], chọn tên từ sổ ghi địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút... -
Sổ học bạ
ないしんしょ - [内申書] - [nỘi thÂn thƯ], tại sao bạn lại chống đối lại với giáo viên? làm như thế chỉ để lại... -
Sổ khám bệnh ngoại trú
外来診察手帳 -
Sổ kê biên dòng tiền mặt
きゃっしゅふろーけいさんしょ - [キャッシュフロー計算書], explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。,... -
Sổ kế toán
ちょうめん - [帳面], ちょうぼ - [帳簿], かいけいちょうぼ - [会計帳簿] -
Sổ kế toán gia đình
かけいぼ - [家計簿], ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình: 詳しく家計簿をつける -
Sổ liên lạc
つうしんぼ - [通信簿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.