- Từ điển Việt - Nhật
Sổ lịch
n
イヤーブック
Xem thêm các từ khác
-
Sổ mũi
はなかぜ - [鼻風邪], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], はなみずがでる - [鼻水が出る] -
Sổ nhật ký
にっし - [日誌], にっきちょう - [日記帳], ジャーナル, Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một... -
Sổ sách (kế toán)
ちょうぼ - [帳簿] -
Sổ sách đăng ký
とうろく - [登録], đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường: 環境汚染物質排出・移動登録, bản... -
Sổ tay
マニュアル, びぼうろく - [備忘録] - [bỊ vong lỤc], ひっけい - [必携], ひっきちょう - [筆記帳] - [bÚt kÝ trƯƠng], ひかえちょう... -
Sổ tay hướng dẫn đăng ký thuốc
医薬品登録マニュアル(qm) -
Sổ thu
にゅうきんちょう - [入金長] -
Sổ tài khoản
つうちょう - [通帳], người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.: 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った,... -
Sổ y bạ
カルテ, sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân... -
Sổ đăng ký thương mại
しょうぎょうとうき - [商業登記] -
Sổ địa chỉ
アドレスちょう - [アドレス帳], chọn tên từ sổ địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút qua đường... -
Sịp
ブリーフ, category : 繊維産業 -
Sớm
じきに - [直に], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], そうそう - [早々], すぐ - [直ぐ], じき - [直] -... -
Sớm hơn
くりあげる - [繰り上げる], さきに - [先に] - [tiÊn], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する,... -
Sớm hơn (lịch trình)
くりあげる - [繰り上げる], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội... -
Sớm ra hoa kết quả
そうじゅく - [早熟] -
Sớm tối
あさばん - [朝晩] -
T-ZONE
ティーゾーン -
T1
ティーワン -
T3
ティースリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.