- Từ điển Việt - Nhật
Sợi chéo có đai
Kỹ thuật
バイアス・ベルト
Xem thêm các từ khác
-
Sợi chẻ
ヘア -
Sợi chỉ
いと - [糸] -
Sợi các bon
たんそせんい - [炭素繊維], カーボンせんい - [カーボン繊維] -
Sợi cáp quang
ひかりファイバケーブル - [光ファイバケーブル], ファイバーオプティクス -
Sợi của hợp chất không kết tinh
あもるふぁすごうきんせんい - [アモルファス合金繊維] -
Sợi dây
ひも - [紐], さく - [索] -
Sợi dây thừng
つな - [綱] -
Sợi gai
あさいと - [麻絲] - [ma *], あさいと - [麻糸] -
Sợi gai thô dùng để làm dây thừng
あさくず - [麻屑] - [ma tiẾt] -
Sợi lanh
あさおりもの - [麻織物] - [ma chỨc vẬt], あさいと - [麻絲] - [ma *], あさいと - [麻糸], dệt từ sợi lanh: 麻糸紡績 -
Sợi lông
ヘア -
Sợi nhiều chế độ
マルチモードファイバ -
Sợi nhân tạo
じんぞうせんい - [人造繊維] -
Sợi nhôm ô xít
あるみなせんい - [アルミナ繊維] -
Sợi nung
ヒーター, フィラメント -
Sợi phíp
ファイバー, ファイバ -
Sợi phíp tổng hợp
ごうせん - [合繊] - [hỢp tiỆm], máy quay sợi tổng hợp: 合繊紡績 -
Sợi quang
ひかりファイバ - [光ファイバ] - [quang], ひかりファイバー - [光ファイバー], explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。,... -
Sợi quang học
こうがくせんい - [光学繊維] - [quang hỌc tiỆm duy], cáp sợi quang học: 光学繊維ケーブル -
Sợi râu
きりかぶ - [切株]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.