- Từ điển Việt - Nhật
Sự đánh bại
n
だは - [打破]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đánh bả
どくさつ - [毒殺] -
Sự đánh bắt cá
ぎょかく - [漁獲], đánh bắt cá để nghiên cứu: 調査漁獲を実施する, đánh cá vô tổ chức: 無秩序な漁獲, hạn chế... -
Sự đánh dấu
ひょうしき - [標識], はん - [判], チェック, けがき, スポッチング, マーキング -
Sự đánh dấu xoắn
スパイラルマーキング -
Sự đánh giá
ろんぴょう - [論評], アセス, アセスメント, えとく - [会得] - [hỘi ĐẮc], オピニオン, かんしょう - [鑑賞], こうか... -
Sự đánh giá cao
かんしょう - [鑑賞], đánh giá âm nhạc: 音楽鑑賞, đánh giá mỹ thuật: 美術鑑賞 -
Sự đánh giá chu kỳ sống
えるしーえー - [LCA] -
Sự đánh giá phản ứng
たいどそくてい - [態度測定], category : マーケティング -
Sự đánh giá thái độ
たいどそくてい - [態度測定], category : マーケティング -
Sự đánh giá tuổi thọ
じゅみょうしんだん - [寿命診断] -
Sự đánh giá về môi trường
かんきょうぶんせき - [環境分析] -
Sự đánh lạc hướng
カモフラージ, Đánh lạc hướng hệ thống rađa: レーダー・カモフラージュ, vật liệu dùng để đánh lạc hướng: カモフラージュ用の材料 -
Sự đánh lừa
きけい - [詭計] - [ngỤy kẾ], đánh lừa: 詭計にかける, bị đánh lừa: 詭計に陥る -
Sự đánh lửa bằng bán dẫn
トランジスタライズドイグニション -
Sự đánh lửa không chuẩn
ミスファイヤリング -
Sự đánh lửa kép
デュアルイグニション -
Sự đánh lửa nửa tranzito
セミトランジスタライズドイグニション -
Sự đánh lửa phóng điện ở tụ điện
コンデンサーディスチャージイグニション -
Sự đánh lửa sớm
バックファイル, プリイグニション, プレイグニション, プレマチュアイグニション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.