- Từ điển Việt - Nhật
Sự đảm bảo
Xem thêm các từ khác
-
Sự đảm bảo an toàn
ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị... -
Sự đảm bảo chất lượng
ひんしつほしょう - [品質保証] -
Sự đảm bảo thực sự
ぶつじょうたんぽ - [物上担保], ぶってきたんぽ - [物的担保] -
Sự đảm nhiệm
もち - [持ち], うけもち - [受け持ち] -
Sự đảm nhiệm chức năng
はたらき - [働き] -
Sự đảm nhận
じゅだく - [受諾] -
Sự đảm đương
たんとう - [担当] -
Sự đảo
ラナウト, ランアウト -
Sự đảo bánh xe
シミー -
Sự đảo chính
とうかく - [倒閣], kế hoạch đảo chính: 倒閣計画 -
Sự đảo lộn
さかだち - [逆立ち], さかさま - [逆様], さかさ - [逆さ], あべこべ, trước sau bị đảo lộn: 前後が~だ。 -
Sự đảo ngược
はんてん - [反転] -
Sự đấm bóp
あんま - [按摩], người xoa bóp, nhân viên xoa bóp: ~ 者 -
Sự đấm ngã
ノック -
Sự đấu bò
とうぎゅう - [闘牛] - [ĐẤu ngƯu] -
Sự đấu tay đôi
シングルス -
Sự đấu thầu
にゅうさつ - [入札], あいみつもり - [相見積り] - [tƯƠng kiẾn tÍch], đấu thầu rộng rãi: 一般入札 -
Sự đấu thầu công khai
こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [cÔng khai nhẬp trÁt], sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu... -
Sự đấu tranh
とうそう - [闘争], たたかい - [戦い], そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], nhân viên bước vào sự đấu tranh... -
Sự đấu tranh chống lại bệnh tật
とうびょう - [闘病] - [ĐẤu bỆnh]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.