- Từ điển Việt - Nhật
Sự đỡ trục
Kỹ thuật
ロールベアリング
Xem thêm các từ khác
-
Sự đỡ đầu
こうえん - [後援], Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc: 全国的なスポーツイベントの後援, nếu không có sự đỡ... -
Sự đục lỗ
パンチ, あなひらけ - [穴開け], きゃびてーしょんかいしょく - [キャビテーション壊食], phiếu lỗ: ~カード -
Sự đục lỗ vào vé xe hoặc thẻ vào cửa
にゅうきょう - [入鋏] - [nhẬp kiỆp] -
Sự đụng xe
クラッシュ -
Sự đụng đầu vào nhau
しょうめんしょうとつ - [正面衝突] -
Sự đứng cùng nhau
りょうりつ - [両立] -
Sự đứng dậy
きりつ - [起立], đứng dậy biểu thị sự tôn kính: 敬意を表して起立する, đứng dậy bỏ phiếu: 起立で表決する, khi... -
Sự đứng lên
きりつ - [起立], đứng lên khó khăn (khó đứng lên): 起立困難, đang trong tư thế đứng lên: 起立位で -
Sự đứng lại
たちおうじょう - [立往生] -
Sự đứng ngồi không yên
きょろきょろ, せかせか, đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi: あちこちをきょろきょろする -
Sự đứng sau
こうてんてき - [後天的] -
Sự đứng sát nhau
りんりつ - [林立] -
Sự đứng thẳng
とったつ - [突立] - [ĐỘt lẬp] -
Sự đứng yên
せいし - [静止] -
Sự đứng đầu
ほん - [本], しゅい - [首位] -
Sự đứt
はかい - [破壊], ブレーク, category : 電気・電子 -
Sự đứt dây
だんせん - [断線] -
Sự đứt gãy
こうふく - [降伏], はそん - [破損], ブレイクダウン -
Sự đứt gãy do cắt
せんだんはかい - [せん断破壊] -
Sự đứt gãy kiểu phóng điện
ほうでんはかい - [放電破壊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.