- Từ điển Việt - Nhật
Sự đa trục
Kỹ thuật
たじく - [多軸]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đa tài
たさい - [多才] -
Sự đam mê
しんすい - [心酔], những nhân vật làm mê đắm lòng người thường lợi dụng kiểu đó để điều khiển người khác.: 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。,... -
Sự đam mê tình dục
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm] -
Sự đan bằng tay
てあみ - [手編み], Đan tay ~: ~を手編みする, trật tự! nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng... -
Sự đang di chuyển về phía tây của mặt trời
にしび - [西日] -
Sự đang trong cơn mê
むちゅう - [夢中] -
Sự đang trên đường
とちゅう - [途中] - [ĐỒ trung], とじょう - [途上], đang trên đường đi học tôi rẽ vào nhà bạn: 学校に行く途中で友達の家によって,... -
Sự đang đe doạ
せっぱく - [切迫] -
Sự đau buồn
ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng], ひしゅう - [悲愁] - [bi sẦu], きちゅう - [忌中], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あいしょう... -
Sự đau bụng
はらいた - [腹痛] - [phÚc thỐng], vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng... -
Sự đau khổ
なやみ - [悩み], だんちょうのおもい - [断腸の思い], くるしみ - [苦しみ], きちゅう - [忌中], đấy là nguồn gốc của... -
Sự đau khổ vì tình yêu
こいのなやみ - [恋の悩み] -
Sự đau lòng
くちゅう - [苦衷] -
Sự đau mắt
じゅうけつしため - [充血した目] -
Sự đau nhức
ずきずき -
Sự đau răng
はいた - [歯痛] - [xỈ thỐng], không có loại đau gì hơn bị đau răng: 通風と歯痛に勝る苦痛はない。, bác sĩ nha khoa đã... -
Sự đau thương
ひあい - [悲哀], かなしみ - [悲しみ], biến đau thương thành sức mạnh: 悲しみを力に返る -
Sự đau đẻ
じんつう - [陣痛] -
Sự đau đớn
とうつう - [疼痛] - [ĐÔng thỐng], つうく - [痛苦] - [thỐng khỔ], くつう - [苦痛], うきめ - [憂き目], đau thần kinh dạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.