- Từ điển Việt - Nhật
Sự điều chỉnh không đúng
Kỹ thuật
マルアジャストメント
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh ly hợp
クラッチアジャストメント -
Sự điều chỉnh lên
じょうほうしゅうせい - [上方修正], category : 分析・指標, explanation : 企業業績について、それまで予想されていた数値より、良い状況になってきたことを表す。企業業績は、証券会社などのアナリストが予測する数値と企業側の計画数値がある。///時間の経過とともに、これらの数値が、従来の予測や計画を上回って推移していることが明らかになり、ある時点で、アナリストや企業が、数値を修正する。このことを上方修正という。///株式は、過去の実績の利益ではなく、将来の利益の予想に基づいて価格形成がなされる。その予想を変化させる業績の上方修正は、株価を変動させる要因となる。,... -
Sự điều chỉnh lại
リアジャストメント -
Sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント -
Sự điều chỉnh nối tầng
かすけーどせいぎょ - [カスケード制御] -
Sự điều chỉnh sai
ちょうせいふりょう - [調整不良], マルアジャストメント -
Sự điều chỉnh sản xuất
せいさんちょうせい - [生産調整], category : 財政 -
Sự điều chỉnh thuế cuối năm
ねんまつちょうせい - [年末調整] - [niÊn mẠt ĐiỀu chỈnh], bị khấu trừ trong thời kỳ điều chỉnh thuế cuối năm: 年末調整の時期に控除される,... -
Sự điều chỉnh trở kháng
いんぴーだんすせいぎょ - [インピーダンス制御] -
Sự điều chỉnh tự động
オートマチックチューニング -
Sự điều chỉnh van
バルブリシーチング -
Sự điều chỉnh điện áp bổ sung
ブーストコントロール -
Sự điều dưỡng
りょうよう - [療養] -
Sự điều hoà
ちょうわ - [調和] -
Sự điều hành
メネジメント, マネジメント, マネージメント, かんじ - [幹事], オペレーション, điều hành hội cựu tu nghiệp sinh:... -
Sự điều hành thành phố
ちょうせい - [町政] - [Đinh chÍnh], ちょうせい - [町制] - [Đinh chẾ] -
Sự điều hành trực tiếp
ちょくえい - [直営] - [trỰc doanh], cửa hàng kinh doanh trực tiếp: 自社直営店, cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà... -
Sự điều hòa cung cầu
じゅきゅうかんわ - [需給緩和], category : 財政 -
Sự điều hòa không khí
くうちょう - [空調]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.