- Từ điển Việt - Nhật
Sự điều phối
n
はいぞく - [配属]
かんじ - [幹事]
- điều phối trong viện: 院内幹事
- điều phối chi nhánh: 支部の幹事
- điều phối khu vực bầu cử: 選挙区幹事
- điều hành hội cựu tu nghiệp sinh: 同窓会の幹事
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều tiết
ちょうせつ - [調節], レギュレーション -
Sự điều tra
とりしらべ - [取り調べ], ついきゅう - [追及], ちょうさ - [調査], たんさく - [探索], そうさく - [捜索], そうさ - [捜査],... -
Sự điều tra (cho rõ ràng)
きゅうめい - [究明], Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~: ~の原因の究明, điều tra làm rõ về vụ việc nhận hối... -
Sự điều tra bí mật
ないたん - [内探] - [nỘi thÁm] -
Sự điều tra cho rõ ràng
きゅうめい - [究明] -
Sự điều tra chủ đề
ほうこくたいしょうだしん - [報告対象打診] -
Sự điều tra công khai
こうかいそうさ - [公開捜査] - [cÔng khai sƯu tra] -
Sự điều tra dân số
じんこうちょうさ - [人口調査] - [nhÂn khẨu ĐiỀu tra] -
Sự điều tra hiện trường
とうさ - [踏査] -
Sự điều tra ngoài trời
フィールドワーク -
Sự điều tra thống kê công nghiệp
こうぎょうとうけいちょうさ - [工業統計調査] -
Sự điều tra thị trường nước ngoài
かいがいしじょうちょうさ - [海外市場調査] -
Sự điều tra tình trạng cơ thể
たいちょう - [体調] -
Sự điều trị
ちりょう - [治療], ちゆ - [治癒], người đàn ông bị nhiễm hiv dương tính được điều trị để có thể trở thành bố... -
Sự điều trị sau khi rời bệnh viện
アフターケア, một bệnh viện tốt hay không là đánh giá qua sự điều trị sau khi bệnh nhân ra viện: 良い病院はそのアフターケアによって判断される,... -
Sự điều đình
なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], ちょうてい - [調停], ちゅうほ - [仲保] - [trỌng bẢo], chính quyền thành phố bắt... -
Sự điều độ
ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちゅうよう - [中庸] -
Sự điểm báo
スクラップ -
Sự điểm danh
てんこ - [点呼], khi cô giáo điểm danh, bọn trẻ đứng xếp thành một hàng: 先生が点呼をとるとき、子どもたちは一列になって並んでいた,... -
Sự điểm trang
しゅうしょく - [修飾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.