- Từ điển Việt - Nhật
Sự bán sạch
n, exp
うりきれ - [売り切れ]
- Tôi đã đi đến một vài cửa hàng máy ghi âm nhưng ở cửa hàng nào cũng bán hết sạch. : 幾つかのレコード店に行ってみたんだけど、どこも売り切れなんだよ
Xem thêm các từ khác
-
Sự bán tháo
ダンピング -
Sự bán đi
ばいきゃく - [売却] -
Sự bán đấu giá
きょうばい - [競売] - [cẠnh mẠi], bán đấu giá trên internet: インターネット競売, đấu giá sách hiếm: 希少本の競売,... -
Sự báo cho biết
ほうどう - [報道] -
Sự báo cáo
ほうこく - [報告] -
Sự báo cáo dữ liệu
データほうこく - [データ報告] -
Sự báo cáo với cấp trên.
じょうしん - [上申] -
Sự báo giá
みつもり - [見積り] -
Sự báo giờ
じほう - [時報], báo giờ buổi trưa: 正午の時報 -
Sự báo hiệu bằng âm thanh
ごうおん - [号音] - [hiỆu Âm] -
Sự báo nguy
たいき - [待機] -
Sự báo thù
ほうしゅう - [報酬], ほう - [報], ふくしゅう - [復讎] - [phỤc thÙ], ふくきゅう - [復仇] - [phỤc cỪu], かり - [借り] -
Sự báo trước
よそく - [予測], よそう - [予想], よこく - [予告], báo rút tiền trước ít nhất là...ngày: 最低_日前の引き出し予告 -
Sự báo động
たいき - [待機], けいほう - [警報], báo động (cảnh báo) rò rỉ gas: ガス漏れ警報, báo động (cảnh báo) về vũ khí hạt... -
Sự báo động vòng quay
レボリューションアラーム -
Sự báo ứng
ばち - [罰] -
Sự bãi bỏ
はいし - [廃止], てっぱい - [撤廃], てっきょ - [撤去], てっかい - [撤回], かいじょ - [解除], キャンセル, Ở nhật bản... -
Sự bãi bỏ nạn mại dâm có giấy phép hành nghề
こうしょうぜんぱい - [公娼全廃] - [cÔng xƯỚng toÀn phẾ] -
Sự bãi chức
かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức bộ trưởng: 大臣を解職される, bị bãi chức trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される,... -
Sự bãi công
ひぎょう - [罷業], そうぎ - [争議]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.