- Từ điển Việt - Nhật
Sự bôi trơn tập trung
Kỹ thuật
セントラライズドリューブリケーション
Xem thêm các từ khác
-
Sự bôi đen
くろぬり - [黒塗り] - [hẮc ĐỒ] -
Sự bùng học
ずるやすみ - [ずる休み] -
Sự bùng nổ
ぼうとう - [暴騰], ブーム, とっぱつ - [突発] - [ĐỘt phÁt], さくれつ - [炸裂] - [tẠc liỆt], thổi bùng cuộc đọ sức... -
Sự bùng nổ trẻ con
ベビーブーム -
Sự bùng phát bất ngờ
ぐうはつ - [偶発], nhiệt độ cao bùng phát bất ngờ: 偶発(性)高熱 -
Sự băng bó
ほうたい - [包帯] -
Sự băng giá
ごっかん - [極寒], khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候, trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá):... -
Sự băng hà
ほうぎょ - [崩御] -
Sự băng qua
おうだん - [横断], cấm qua đường: 横断禁止 -
Sự bơ phờ
だき - [惰気] -
Sự bơ vơ
せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然] -
Sự bơi cự ly xa
えんえい - [遠泳], người bơi cự ly xa: 遠泳をする人, vận động viên bơi cự ly xa: 遠泳選手 -
Sự bơi ngửa
はいえい - [背泳] - [bỐi vỊnh], vận động viên bơi ngửa: 背泳ぎのの選手, bơi ngửa: 背泳ぎをする -
Sự bơi nước rút
スプリント -
Sự bơi tự do
フリースタイル -
Sự bơi vượt thác
たきのぼり - [滝登り], cá chép vượt thác: 鯉の滝登り -
Sự bơm
ポンピング -
Sự bơm phồng
みずまし - [水増し], thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện.: イベント会場に配備した警備員の数を水増しして発表する,... -
Sự bơm quá căng
オーバインフレーション -
Sự bưng bít
ぶんぴ - [分泌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.