- Từ điển Việt - Nhật
Sự buộc ca-pô
Kỹ thuật
ボンネットレーシング
Xem thêm các từ khác
-
Sự buộc nắp đậy
ボンネットレーシング -
Sự buộc tội
ついそ - [追訴] - [truy tỐ], だんがい - [弾劾], きゅうだん - [糾弾], cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của hợp chủng... -
Sự bài Nhật
はいにち - [排日], một hành động chống nhật: 排日運動 -
Sự bài tiết
はいせつ - [排泄] - [bÁi tiẾt], thuốc kích thích bài tiết axit uric.: 尿酸排泄促進薬, bài tiết kim loại nặng: 重金属排泄 -
Sự bài trí
ならび - [並び], セッティング, sự bài trí trong phòng rất gọn gàng: 家の並びが整っている -
Sự bài trí sân khấu
ぶたいそうち - [舞台装置] - [vŨ ĐÀi trang trÍ], mất nửa ngày để bài trí sân khấu.: 舞台装置を組み立てるのに半日かかる,... -
Sự bài trừ
はいせき - [排斥], はいじょ - [排除], việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn... -
Sự bài xích
はいせき - [排斥], quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~: ~間で高まる移民排斥の感情, lập trường bài xích di cư.:... -
Sự bàn bạc
はなしあい - [話合い], はなしあい - [話し合い] -
Sự bàn bạc ban đầu
したそうだん - [下相談] -
Sự bàn bạc để định ra
とりきめ - [取り決め], việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.: その件については、特別な取り決めがある。 -
Sự bàn cãi
ろんぎ - [論議], bàn cãi về những vấn đề liên quan trực tiếp đến..: (人)が直面している諸問題に関する論議 -
Sự bàng hoàng
おろおろ -
Sự bàng quan
ぼうかん - [傍観], あんかん - [安閑] -
Sự bành trướng
ぼうちょう - [膨張] -
Sự bào
シェービング -
Sự bào chế thuốc
せいやく - [製薬] -
Sự bào chữa
とうべん - [答弁] -
Sự bào mòn
まめつ - [摩滅], ふしょく - [腐食], sự ăn mòn hóa học: 化学腐食, sự ăn mòn thiết bị đường ống nước gia đình.:... -
Sự bày bán lần đầu tiên
とうじょう - [登場], chiếc ôtô của mỹ đã được tung ra thị trường lần đầu tiên vào những năm 60: アメリカのマッスルカーは、1960年代に登場した。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.