- Từ điển Việt - Nhật
Sự cháy âm ỉ
Kỹ thuật
いぶりねんしょう - [いぶり燃焼]
Xem thêm các từ khác
-
Sự châm biếm
ユーモラス, ユーモア, アイロニー -
Sự châm chọc
ひにく - [皮肉] -
Sự châm hỏa
ファイヤリング -
Sự chân phương
シンプル -
Sự chân thành
じつ - [実], ありのまま - [有りのまま] -
Sự chân thật
まごころ - [真心] - [chÂn tÂm], ほんごし - [本腰], ほんき - [本気], ぼくちょく - [朴直], しんじつ - [真実] - [chÂn thỰc],... -
Sự chân thực
じつ - [実], anh ấy là người chân thực: あの人は実のある人だ -
Sự chèn
ジャム, パッキング, フィリング, そうにゅう - [挿入] -
Sự chèn dập
スラスト -
Sự chèn và xóa
ぬきさし - [抜き差し] - [bẠt sai], rơi vào tình thế không thể tự mình làm được gì: 抜き差しならぬ羽目に陥る -
Sự chèn vào (bài quảng cáo)
そうにゅう - [挿入], category : マーケティング -
Sự chém giết
りゅうけつ - [流血], にんじょうざた - [刃傷沙汰] - [nhẬn thƯƠng sa thÁi], にんじょう - [刃傷] - [nhẬn thƯƠng], とさつ... -
Sự chéo
ななめ - [斜め] -
Sự chê cười
わらい - [笑い] -
Sự chê trách
なんくせ - [難癖] - [nẠn phÍch], きゅうだん - [糾弾], bị chê trách mà không ăn năn hối hận: 悔悟なき糾弾 -
Sự chêm
スチッキング -
Sự chênh
ジャム -
Sự chênh lệch
かくさ - [格差], さい - [差異], sự chênh lệch giữa cung và cầu: 需要と供給の格差, sự chênh lệch về chất lượng cuộc... -
Sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ)
ディファレンス, デフ -
Sự chênh lệch giữa các mức thu nhập
しょとくのかくさ - [所得の格差], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.