- Từ điển Việt - Nhật
Sự chiết xuất axeton
Kỹ thuật
アセトンちゅうしゅつ - [アセトン抽出]
- Category: ゴム
Xem thêm các từ khác
-
Sự chiết xuất phân đoạn
ぶんべつちゅうしゅつ - [分別抽出] -
Sự chiếu bất đẳng góc
ふとうかくとうえい - [不等角投影] -
Sự chiếu cố lớn
こうおん - [厚恩] - [hẬu Ân] -
Sự chiếu lại
さいほうそう - [再放送] -
Sự chiếu phim
じょうえい - [上映], しゅつえん - [出演] -
Sự chiếu ra
とうしゃ - [投射] -
Sự chiếu sáng
てんとう - [点灯] - [ĐiỂm ĐĂng], しょうめい - [照明], こうしょう - [光照] - [quang chiẾu], イルミネーション, Đèn xanh... -
Sự chiếu sáng trang trí
でんしょく - [電飾] - [ĐiỆn sỨc], bật đèn trang trí trên cây thông noel để chúc mừng giáng sinh.: (クリスマス)ツリーの電飾をともしてクリスマスを祝う -
Sự chiếu sáng trên sân khấu
ぶたいしょうめい - [舞台照明] - [vŨ ĐÀi chiẾu minh] -
Sự chiếu sáng trực tiếp
ちょくせつしょうめい - [直接照明] - [trỰc tiẾp chiẾu minh], sự chiếu sáng trực tiếp gay gắt và không dễ chịu: 強すぎであからさまな直接照明,... -
Sự chiếu sáng tới hạn
くりてぃかるしょうめい - [クリティカル照明] -
Sự chiếu thiên sang bên
へんこう - [偏向] -
Sự chiếu thẳng
ちょくしゃ - [直射] - [trỰc xẠ] -
Sự chiếu đèn pha
とうこうしょうめい - [投光照明] - [ĐẦu quang chiẾu minh], cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà: 家を取り囲む投光照明を作動させる,... -
Sự cho
きふ - [寄附], きふ - [寄付], きぞう - [寄贈], きそう - [寄贈] -
Sự cho chạy thử
リライアビリチーラン -
Sự cho chạy thử trên một quãng đường dài
リライアビリチートライヤル -
Sự cho lên bờ
じょうりく - [上陸] -
Sự cho mượn
たいよ - [貸与], かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], cho mượn tiền để mua trả góp ô tô: 自動車金融のために行う貸し出し,... -
Sự cho nghỉ việc
かいこ - [解雇], cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇, cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.