- Từ điển Việt - Nhật
Sự dập đa tầng
Kỹ thuật
ただんプレス - [多段プレス]
Xem thêm các từ khác
-
Sự dậy
きしょう - [起床] -
Sự dậy muộn
あさねぼう - [朝寝坊] -
Sự dắt mối
しゅうせん - [周旋] -
Sự dặn dò
さしず - [指図], いしょく - [委嘱], dặn dò trước lúc hấp hối: 死ぬ前の委嘱 -
Sự dẻo nóng
ねつかそせい - [熱可塑性] - [nhiỆt khẢ tỐ tÍnh], nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi thủy tinh.: ガラス繊維強化熱可塑性プラスチック,... -
Sự dọa dẫm
いかく - [威嚇] -
Sự dọa nạt
きょうかつ - [恐喝], vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó: その学校で起こっている恐喝事件 -
Sự dọn dẹp
そうとう - [掃討], そうじ - [掃除], せいそう - [清掃], あとしまつ - [後始末], bắt đầu dọn dẹp: 後始末を始める -
Sự dọn dẹp sau khi xong việc
あとかたづけ - [後片付け], dọn dẹp sau khi ăn xong: 食事の後片付けをする, dọn dẹp sau bữa ăn tối: 夕食の後片付けをする,... -
Sự dọn quang
クリアランス -
Sự dọn sạch
スカベンジング -
Sự dỏng tai nghe
けいちょう - [傾聴], tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe: 熱心に傾聴している, lắng nghe câu chuyện của ai.: (人)の話を傾聴する -
Sự dời chỗ
トランスファ, トランスロット -
Sự dời đi sớm
そうたい - [早退] -
Sự dời đô
てんと - [奠都] - [ĐiỆn ĐÔ] -
Sự dỡ hàng
にあげ - [荷揚げ] -
Sự dụ dỗ
かんゆう - [勧誘], dụ dỗ trẻ con làm mại dâm: 児童売春の勧誘 -
Sự dứt khoát
きょうこう - [強硬], きっぱり, おもいきり - [思い切り], từ chối dứt khoát: きっぱり(と)断る, từ bỏ dứt khoát:... -
Sự dừng (máy)
ドエル -
Sự dừng bằng chuyển mạch
ストップスイッチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.